Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Krystof DanekTiền vệ00000006.82
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ10000016.74
-M. SuchomelHậu vệ20020006.05
-Markus SolbakkenTiền vệ10000016.61
21Jakub PesekTiền vệ00000000
8David PavelkaTiền vệ00000006.68
27Filip PanákHậu vệ00000006.91
7Victor OlatunjiTiền đạo00000000
20Qazim LaciTiền vệ00000000
22Lukáš HaraslínTiền đạo00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000008.12
41Martin VitikHậu vệ30100007.07
Bàn thắng
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000005.99
30Jaroslav ZelenýTiền vệ00000007.32
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000007.56
6Kaan KairinenTiền vệ10001008.43
18Lukáš SadílekTiền vệ30000007.11
32Matej·RynesTiền vệ10010007.12
14Veljko BirmančevićTiền đạo30011018.58
Thẻ đỏ
-ermal krasniqiTiền vệ10110018.57
Bàn thắng
-Albion RrahmaniTiền đạo30000005.85
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Samuel Šigut-10000005.9
-petr zika-00000006.72
-Jakob TranziskaTiền đạo00000006.83
Thẻ vàng
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000000
-David·KrchTiền vệ00010006.15
30Martin JanacekThủ môn00000000
20Vojtech HoraTiền vệ00000000
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10000016.39
-Vilem FendrichThủ môn00000005.94
15Ondrej CoudekHậu vệ00000005.95
-Richard KrizanHậu vệ10000005.62
25M. NiklTiền vệ00000006.23
-J. Brabec-10010006.04
20Michael HubínekTiền vệ00000006.54
-Emil TischlerTiền vệ10000005.28
27Vincent TrummerHậu vệ00000006.26
16Marcel CermakTiền vệ00010005.88
-Ubong EkpaiTiền đạo00000005.23
Thẻ đỏ
7adebayo quadri adediranTiền đạo41020016.38

Dynamo Ceske Budejovice vs Sparta Praha ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues