Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Michael HubínekTiền vệ00000006.86
Thẻ vàng
15Ondrej CoudekHậu vệ00001007.83
16Marcel CermakTiền vệ00000006.87
-Jakob TranziskaTiền đạo21010006.63
9Jiří SkalákTiền vệ00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
-Ondrej Novák-00000000
30Martin JanacekThủ môn00000000
20Vojtech HoraTiền vệ00000006.32
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo20010016.59
25M. NiklTiền vệ00000000
-Vilem FendrichThủ môn00000005.55
-Juraj KotulaHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Lukas HavelHậu vệ00000006.88
-Nicolas·KeckeisenHậu vệ00000005.96
27Vincent TrummerHậu vệ10120008.03
Bàn thắngThẻ đỏ
10Jan SuchanTiền vệ30010007.37
-Michael MartinTiền vệ00020006.48
-Samuel Šigut-30000005.91
13Zdeněk OndrášekTiền đạo40000006.31
-petr zika-00000006.14
Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
93Viktor BudinskýThủ môn00000006.9
23Michal SurzynHậu vệ00000006.22
-David ŠimekHậu vệ00000000
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo00010006.61
7Kamil VacekTiền vệ00000006.38
Thẻ vàng
12Emil TischlerTiền vệ00010006.2
Thẻ vàng
27vojtech sychraTiền vệ10000006.24
-Jan StejskalThủ môn00000000
18Stepan MisekTiền vệ00000006.59
17Ladislav KrobotTiền đạo00000000
-F. Brdicka-00000000
-Andre·LeipoldTiền đạo00010006.28
-Jason NoslinHậu vệ10000006.05
Thẻ vàng
-vaclav jindraHậu vệ00000000
8Vojtech PatrakTiền vệ20120016.98
Bàn thắng
33Tomas ZlatohlavekTiền vệ00001006
Thẻ vàng
-Jan KalabiskaHậu vệ20100005.83
Bàn thắng
-D. HufTiền đạo00001016.82
24Tomas SolilTiền vệ10000005.66
-Václav JindraHậu vệ00010000
-tomas polyak-00000005.05

Dynamo Ceske Budejovice vs Pardubice ngày 04-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues