Pardubice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-tomas polyak-00000006.71
-Daniel Pandula-00000000
-Jason NoslinHậu vệ00000007.11
-Andre·LeipoldTiền đạo10100008.87
Bàn thắngThẻ đỏ
93Viktor BudinskýThủ môn00000000
15denis darmovzalTiền vệ10000006.77
-Adam FousekTiền vệ00000000
-vaclav jindraHậu vệ00000000
-Jan StejskalThủ môn00000006.29
16dominik maresHậu vệ10011006.94
-David ŠimekHậu vệ10000006.69
-Louis LurvinkHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
-Eldar SehicHậu vệ10000006.03
7Kamil VacekTiền vệ00000006.26
27vojtech sychraTiền vệ00000006.5
-Pavel ZifcakTiền đạo00000000
18Stepan MisekTiền vệ00000006.35
17Ladislav KrobotTiền đạo20100006.69
Bàn thắng
8Vojtech PatrakTiền vệ00001007.26
-Mohammed Marzuq YahayaTiền đạo20010005.57
-Enyiazu Chukwuebuka-00000000
23Michal SurzynHậu vệ00000000
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eduardo NardiniTiền vệ00000006.79
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo10000006.74
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000006.57
-Jan FortelnýTiền vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000005.15
22Jakub MartinecHậu vệ30000006.58
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10000007.06
Thẻ vàng
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ10000006
-Martin CedidlaHậu vệ10000007.12
Thẻ vàng
21Matej PolidarHậu vệ10000006.89
19Jan ChramostaTiền đạo00000006.89
-Michal BeranTiền vệ10000006.65
-Sebastian·NebylaTiền vệ00010006.18
Thẻ đỏ
-Dominik HollyTiền vệ10010006.29
33Alexis AléguéTiền vệ31010007.34
-Klemen MihelakThủ môn00000000
-David PuskacTiền đạo00000006.85
-Tomas SchanelecTiền vệ00000000
14Daniel SoucekHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
5David StepanekHậu vệ00000000

Pardubice vs Baumit Jablonec ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues