Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Jan BuryanTiền đạo20030106.65
Thẻ vàng
13Denis DonatHậu vệ00000006.52
20Solomon JohnTiền vệ00020006.89
-lukas masekTiền vệ00000006.27
29Matouš TrmalThủ môn00000007.9
66P. VydraTiền vệ20010006.26
14Tomas KralHậu vệ20000006.3
3Martin KrálikHậu vệ10000006.29
12Vojtech StranskyTiền vệ00000005.82
Thẻ vàng
6D. LanghamerTiền vệ00000006.73
23Vasil KušejTiền đạo10002006.86
-Dominik KostkaTiền vệ00001006.39
30Daniel MarečekTiền vệ50300019.13
Bàn thắngThẻ đỏ
11Jakub FulnekTiền vệ10000006.22
10Tomáš LadraTiền đạo10000006.03
29Matyáš VojtaTiền đạo10000006.58
-Antonín VaníčekTiền vệ00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo00000000
-Florent PouloloHậu vệ00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Milan HečaThủ môn00000006.25
23Petr ReinberkHậu vệ10000006.05
-Filip VaškoHậu vệ10020006.62
6Stanislav HofmannHậu vệ10000006.57
14merchas doskiTiền vệ20020006.77
10Michal TrávníkTiền vệ20000007.74
Thẻ vàng
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
22Rigino CiciliaTiền đạo00000006.77
-Tomas BreckaHậu vệ00000000
20Marek HavlíkTiền vệ40000005.94
-Patrik BlahutTiền vệ20010006.86
13Michal KohútTiền vệ10000006.17
99Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00000006.02
-Dyjan AzevedoTiền vệ10000006.12
9Filip VechetaTiền đạo20010006.34
18Seung-bin KimTiền đạo00000006.82
-Jakub KřišťanTiền vệ00000000
-Gigli NdefeHậu vệ00000006.52
11Milan PetrželaTiền đạo00000007.75
Thẻ vàng
-Filip SoučekTiền vệ00000000

Mlada Boleslav vs Synot Slovacko ngày 28-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues