So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.94
0.82
2.25
-0.98
1.57
3.75
5.00
Live
0.93
1
0.93
0.82
2.25
-0.98
1.56
3.80
5.10
Run
-0.90
0.25
0.76
0.89
2.5
0.95
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
1.00
2.5
0.80
1.57
3.50
5.25
Live
0.88
0.75
0.93
0.85
2.25
0.95
1.67
3.30
4.75
Run
-0.80
0.25
0.62
0.90
2.5
0.90
1.02
19.00
29.00
Mansion88Sớm
0.76
0.75
1.00
-0.99
2.5
0.75
1.64
3.55
4.20
Live
0.90
0.75
0.94
0.77
2.25
-0.95
1.64
3.60
4.20
Run
-0.84
0.25
0.68
-0.27
2.5
0.15
1.02
7.70
100.00
188betSớm
0.81
0.75
-0.93
0.83
2.25
-0.97
1.57
3.75
5.00
Live
0.84
0.75
-0.96
0.85
2.25
-0.99
1.62
3.65
4.75
Run
0.37
0
-0.49
-0.29
2.5
0.15
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.77
0.75
-0.93
-0.93
2.5
0.75
1.55
3.54
5.10
Live
0.72
0.75
-0.88
0.94
2.5
0.88
1.48
3.76
5.50
Run
-0.94
0.25
0.78
0.86
2.75
0.96
1.03
9.20
27.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Astana
ChủHòaKhách
FK Aktobe Lento
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AstanaSo Sánh Sức MạnhFK Aktobe Lento
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221345341843159.1%
11623181220654.5%
1172216623163.6%
64201231466.7%
[KAZ Premier League-4] FK Aktobe Lento
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221075342537445.5%
11542181119745.5%
11533161418445.5%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

FC Astana            
Chủ - Khách
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento
Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Aktobe Lento
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR04-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.193.302.77H0.960.250.80TX
KAZ PR30-09-232 - 0
(1 - 0)
0 - 102.253.152.79B1.000.250.76BX
KAZ PR14-03-231 - 4
(0 - 2)
6 - 01.464.105.20B0.8110.95BT
KAZ PR26-06-224 - 1
(2 - 1)
5 - 53.153.302.00B0.82-0.51.00BT
KAZ PR17-03-221 - 0
(1 - 0)
3 - 31.563.754.70T0.780.751.04TX
KAZ PR18-09-212 - 1
(2 - 1)
3 - 31.344.657.20T0.841.251.02TT
KAZ C15-08-211 - 1
(1 - 0)
6 - 103.553.501.82H1.00-0.50.82BX
KAZ C16-07-213 - 2
(1 - 1)
10 - 61.443.905.80T0.8211.00TT
KAZ PR02-05-210 - 2
(0 - 2)
3 - 75.404.301.42T0.85-1.250.97TX
KAZ PR27-10-195 - 0
(2 - 0)
8 - 41.088.2013.50T0.902.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Astana            
Chủ - Khách
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFC Shakhtyor Karagandy
Lokomotiv AstanaBacka Topola
ZhenisLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Yelimay Semey
OrdabasyLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
FC Kairat AlmatyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaBrann
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR20-10-240 - 3
(0 - 2)
4 - 42.503.302.50T0.8800.88TT
KAZ PR16-10-243 - 0
(2 - 0)
1 - 51.145.6010.50T0.701.751.00TT
UEFA ECL03-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.803.403.70T0.800.51.02TX
KAZ PR29-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 77.104.701.34H0.98-1.250.78BX
Kazakhstan LC25-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
KAZ PR22-09-242 - 4
(2 - 2)
3 - 82.483.102.54T0.8500.91TT
KAZ PR18-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.203.052.08T0.93-0.250.83TX
KAZ PR14-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 51.373.955.90T0.951.250.75TT
KAZ PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.993.252.96T0.750.250.95TX
UEFA ECL29-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 83.503.601.86T0.96-0.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

FK Aktobe Lento            
Chủ - Khách
FK Aktobe LentoFC Kairat Almaty
FK AtyrauFK Aktobe Lento
Tobol KostanaiFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan
FK Aktobe LentoFK Yelimay Semey
OrdabasyFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda
FK AtyrauFK Aktobe Lento
ZhenisFK Aktobe Lento
FK Aktobe LentoKyzylzhar Petropavlovsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR04-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 61.973.153.350.970.50.79T
KAZ C29-09-241 - 2
(1 - 0)
2 - 8
KAZ PR22-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 22.213.202.830.960.250.80T
KAZ PR15-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 11.553.955.001.0010.82T
KAZ PR31-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 52.043.303.050.800.250.96T
KAZ PR25-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4
KAZ PR18-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6
KAZ PR11-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 73.003.152.120.88-0.250.88X
KAZ PR04-08-241 - 2
(1 - 1)
9 - 25.103.751.510.80-10.96T
KAZ PR28-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.923.203.450.920.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

FC AstanaSo sánh số liệuFK Aktobe Lento
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 4Tổng số mất bàn12
  • 0.4Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FK Aktobe Lento
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
FK Aktobe Lento
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC AstanaThời gian ghi bànFK Aktobe Lento
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    14
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC AstanaChi tiết về HT/FTFK Aktobe Lento
  • 4
    5
    T/T
    1
    5
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    5
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC AstanaSố bàn thắng trong H1&H2FK Aktobe Lento
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR02-11-2024KháchTobol Kostanai7 Ngày
UEFA ECL07-11-2024KháchAEP Paphos12 Ngày
KAZ PR09-11-2024ChủFC Zhetysu Taldykorgan14 Ngày
FK Aktobe Lento
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR02-11-2024KháchFC Shakhtyor Karagandy7 Ngày
KAZ PR09-11-2024ChủTuran Turkistan14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng45.5% [10]
  • [4] 18.2%Hòa31.8% [10]
  • [5] 22.7%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [3] 13.6%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 9.09%Hòa12.50% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

FC Astana VS FK Aktobe Lento ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues