Morocco U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000006.8
12Rachid GhanimiThủ môn00000000
8Bilal El KhannoussTiền vệ20000006.28
7Eliesse Ben SeghirTiền đạo00040007.23
4Mehdi BoukamirHậu vệ00000006.52
11Zakaria El OuahdiHậu vệ00030006.34
17Oussama El AzzouziTiền vệ00000006.6
18Amir RichardsonTiền vệ10010000
Thẻ vàng
15El Mehdi MaouhoubTiền đạo00000000
5Adil TahifHậu vệ00000000
10Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo00000000
14Oussama TarghallineTiền vệ00000007.59
16Abdessamad EzzalzouliTiền đạo30020106.9
6Benjamin BouchouariTiền vệ00000000
3Akram NakachHậu vệ00000000
13Yassine KechtaTiền vệ00000006.74
9Soufiane·RahimiTiền đạo40120006.84
Bàn thắng
2Achraf HakimiHậu vệ40010106.78
Thẻ vàng
Ukraine U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Igor krasnopirTiền đạo10000006.51
17Oleh FedorTiền vệ00000006.83
2Illia KrupskyiHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
1Heorhiy YermakovThủ môn00000000
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000005.12
Thẻ đỏ
6Oleksiy SychHậu vệ00000006.34
10Maksym BragaruTiền vệ20011006.76
15Vladyslav VeletenTiền vệ00000000
3Oleksandr MartynyukHậu vệ00010006.88
18Dmytro KryskivTiền vệ10100008.41
Bàn thắngThẻ đỏ
12Kiril FesyunThủ môn00000006.23
11Maksym KhlanTiền vệ30000107.03
Thẻ vàng
7Oleh OcheretkoTiền vệ00000006.5
5Valentyn RubchynskyiTiền vệ00000006.84
Thẻ vàng
16Arseniy BatagovHậu vệ10000006.31
4Maksym TaloverovHậu vệ00000006.32
8Mykola MykhaylenkoTiền vệ00000006.17
14Danylo SikanTiền đạo30000015.97
Thẻ vàng

Ukraine U23 vs Morocco U23 ngày 27-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues