Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Matthijs De LigtHậu vệ00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000007.46
18Donyell MalenTiền đạo10010006.77
22Denzel DumfriesHậu vệ10000006.37
6Stefan de VrijHậu vệ00000006.79
5Jorrel HatoHậu vệ00000006.12
13Nick OlijThủ môn00000000
14Tijjani ReijndersTiền vệ00000006.38
Thẻ vàng
-Micky van de VenHậu vệ00000006.23
16Quinten TimberTiền vệ00000006.56
-Xavi SimonsTiền đạo11020006.75
Thẻ vàng
-Guus TilTiền vệ00000000
19Brian BrobbeyTiền đạo00000006.37
7Mats WiefferTiền vệ00010006.71
Thẻ vàng
23Mark FlekkenThủ môn00000000
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000006.26
11Cody GakpoTiền đạo00000005.76
8Ryan GravenberchTiền vệ00000005.68
-Justin KluivertTiền vệ00000000
-Ian MaatsenHậu vệ00000000
12Jeremie FrimpongHậu vệ00000005.97
-Joshua ZirkzeeTiền đạo00000006.51
Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Jonathan TahHậu vệ00000000
20Serge GnabryTiền đạo20010005.71
9Tim KleindienstTiền đạo40000005.59
2Antonio RüdigerHậu vệ10000008.52
Thẻ vàng
-Nico SchlotterbeckHậu vệ00011007.86
Thẻ vàng
-Jonathan BurkardtTiền đạo00000006.6
-Janis BlaswichThủ môn00000000
18Maximilian MittelstädtHậu vệ20000007.45
-Aleksandar PavlovićTiền vệ00010006.64
-Kevin·SchadeTiền đạo00000006.58
1Oliver BaumannThủ môn00000006.32
6Joshua KimmichHậu vệ10000107.95
-Angelo StillerTiền vệ10000006.59
-Jamie LewelingTiền đạo20120008.56
Bàn thắngThẻ đỏ
17Florian WirtzTiền vệ00000006.6
8Robert AndrichTiền vệ00000006.78
-Deniz UndavTiền đạo00000000
-Waldemar AntonHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
12Alexander NübelThủ môn00000000
5Pascal GroßTiền vệ00000000
21Robin GosensHậu vệ00000006.77

Germany vs Netherlands ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues