Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Matias DyngelandThủ môn00000000
15Sondre Klingen·LangasHậu vệ00000000
17Torbjörn HeggemHậu vệ00000000
1Egil SelvikThủ môn00000000
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00000000
-Hugo VetlesenTiền vệ10000006.7
16Marcus PedersenHậu vệ00010007.15
10Jens Petter HaugeTiền đạo00000000
19Aron DønnumTiền vệ00000006.66
9Erling Braut HaalandTiền đạo110210018.93
Bàn thắngThẻ đỏ
2Morten ThorsbyTiền vệ10000006.27
22Felix Horn MyhreTiền vệ00000000
18Patrick BergTiền vệ10000006.35
Thẻ vàng
-Ørjan NylandThủ môn00000007.32
-Kristoffer AjerHậu vệ00010006.96
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.5
4Leo ØstigårdHậu vệ10000007.3
-David·Moller WolfeHậu vệ00010007.77
14Julian RyersonHậu vệ00030007.69
8Sander BergeTiền vệ00020007.58
7Alexander SørlothTiền đạo30111008.07
Bàn thắng
20Antonio NusaTiền đạo60050027.71
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo10000006.62
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Žan CelarTiền đạo10010006.3
1Jan OblakThủ môn00000007.02
13Erik JanžaHậu vệ00000005.71
21Vanja DrkusicHậu vệ00000005.28
6Jaka BijolHậu vệ10000005.92
3Jure BalkovecHậu vệ00000006.73
20Petar StojanovićTiền vệ00010005.2
Thẻ vàng
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ10000005.55
10Timi ElsnikTiền vệ20030007.35
9Andraž ŠporarTiền đạo10000006.11
11Benjamin SeskoTiền đạo20010005.84
4Dejan PetrovićTiền vệ10000005.19
5Kenan BajrićHậu vệ00000000
-Sven KaričHậu vệ00000000
-Igor VekičThủ môn00000000
16Igor VekičThủ môn00000000
-D. ZecHậu vệ00000000
18Zan VipotnikTiền đạo00000006.89
12Matevz VidovsekThủ môn00000000
-Jan RepasTiền vệ00000000
17Jan MlakarTiền vệ00000000
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.64
-Blaž KramerTiền đạo20000006.89
7Josip IličićTiền vệ00000007.49

Norway vs Slovenia ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues