Talleres Cordoba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Blás RiverosHậu vệ00000000
27Juan PortillaTiền vệ11000006.99
34Sebastián PalaciosTiền đạo10000006.88
17Lautaro MoralesThủ môn00000000
5Kevin Andres Mantilla CamargoTiền vệ00000000
11Valentin DepietriTiền đạo00000006.89
23Matías EsquivelTiền đạo00000006.27
9Federico·GirottiTiền đạo10000005.52
32Bruno BarticciottoTiền đạo10000005.53
22Guido HerreraThủ môn00000005.69
13Alex VigoHậu vệ00000000
29Gaston Americo BenavidezHậu vệ00010006.88
4Matías CatalánHậu vệ00000006.14
28Juan PortilloHậu vệ20000006.56
Thẻ vàng
16Miguel NavarroHậu vệ00010007.32
30Diego Ulises·OrtegozaTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
26Marcos PortilloTiền vệ30020105.92
8Matias·GalarzaTiền vệ10000005.64
10Ruben BottaTiền vệ00000006.12
25Cristian TarragonaTiền đạo00000006.51
3Lucas·SuarezHậu vệ00000000
18Ramiro·Ruiz RodriguezTiền vệ00000000
6Juan RodriguezHậu vệ00000000
San Lorenzo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Nahuel BarriosTiền vệ00000000
-Facundo BrueraTiền đạo00000000
77Nahuel BustosTiền đạo00000006.81
7Ezequiel CeruttiTiền đạo00000000
36D. HerreraHậu vệ00000000
35Gonzalo LujanHậu vệ00000006.4
-Tomás PorraTiền vệ00000006.65
5Eric RemediTiền vệ10000006.54
-Carlos SánchezHậu vệ00000000
9Andres VombergarTiền đạo00000006.89
-Facundo AltamiranoThủ môn00000000
12Gastón GómezThủ môn00000006.16
-Oscar AriasHậu vệ10000006.38
4Jhohan·RomanaHậu vệ20000006.67
Thẻ vàng
22Gastón CampiHậu vệ00000006.47
37Elias de Jesus·Baez SoteloHậu vệ10000006.52
24Nicolás TripichioHậu vệ10001016.08
40Santiago SosaTiền vệ10000000
Thẻ vàng
17E. IralaTiền vệ10100007.37
Bàn thắng
11Iván LeguizamónTiền vệ10021006.12
28Alexis·CuelloTiền đạo20110018.51
Bàn thắngThẻ đỏ
8M. RealiTiền vệ00010006.38
-Sebastian BlancoTiền vệ00000000

San Lorenzo vs Talleres Cordoba ngày 26-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues