Elfsborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20gottfrid rappHậu vệ00000000
6Andri Fannar BaldurssonTiền vệ00000000
30Marcus·Bundgaard SorensenThủ môn00000000
17Per FrickTiền đạo10000006.84
Thẻ vàng
12Emil HoltenTiền đạo00000000
11Eggert Aron GudmundssonTiền vệ00000000
4Gustav HenrikssonHậu vệ00000006.57
19Rami KaibHậu vệ00000000
13Johan LarssonHậu vệ10000006.13
31Isak PetterssonThủ môn00000006.5
8Sebastian HolmenHậu vệ10010007.2
29ibrahim buhariHậu vệ10000005.1
Thẻ đỏ
2Terry YegbeHậu vệ10000007.8
Thẻ vàng
15Simon HedlundTiền đạo00011006.5
27B.ZeneliTiền đạo20010007.1
16Timothy OumaTiền vệ30130006.5
Bàn thắng
23Niklas HultTiền vệ10010007.1
Thẻ vàng
9Arbër ZeneliTiền vệ00011008.8
Thẻ đỏ
10Michael BaidooTiền vệ10100007.9
Bàn thắng
18Ahmed QasemTiền vệ10020006.1
IFK Norrkoping FK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Amadeus SögaardHậu vệ00000000
15Carl BjorkTiền đạo30100017.3
Bàn thắng
17Laorent ShabaniTiền vệ00000000
22Tim PricaTiền đạo20000016.11
Thẻ vàng
23David Moberg KarlssonTiền vệ30100118.4
Bàn thắng
26Kristoffer KhazeniTiền vệ10030006.14
35Stephen BolmaTiền vệ00000006.77
40David AnderssonThủ môn00000000
-Å. Andersson-00000000
3Marcus BaggesenHậu vệ00000000
91David Mitov NilssonThủ môn00001015.5
16Dino SalihovicTiền vệ00010007.2
24Anton·ErikssonHậu vệ00000006.5
19Max WatsonHậu vệ10000006.4
-Carl BjorkTiền đạo30100007.3
Bàn thắng
14Yahya·KalleyHậu vệ00020006.1
21Jesper CeesayHậu vệ00000007.3
38Ture SandbergTiền đạo10000006.5
37Moutaz NeffatiTiền vệ10011006.9
10Vito Hammershøj-MistratiTiền vệ20010106.5
8Isak Andri SigurgeirssonTiền vệ20010006.5

Elfsborg vs IFK Norrkoping FK ngày 20-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues