[MLS Next PL-] Philadelphia Union II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | 10 | 50.0% |
[MLS Next PL-] Atlanta United FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 | 5 | 16.7% |
Philadelphia Union II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 15-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.26 | 3.90 | 2.37 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 09-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.49 | 3.90 | 2.16 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | X |
USA RL | 30-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
USL CH | 02-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 2.64 | 3.60 | 2.15 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | T |
USL CH | 09-10-19 | 5 - 2 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.60 | 4.05 | 4.00 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
USL CH | 12-05-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | H | ||||||||
USL CH | 29-07-18 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | 1.63 | 3.85 | 4.10 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
USL CH | 11-07-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.96 | 3.70 | 1.95 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Philadelphia Union II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 23-09-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 6 - 3 | 1.89 | 4.00 | 2.93 | T | 0.89 | 0.5 | 0.87 | T | T |
MLS Next PL | 15-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.45 | 3.90 | 2.20 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | T |
MLS Next PL | 11-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | 2.73 | 3.80 | 2.04 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | X |
MLS Next PL | 26-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.91 | 3.90 | 2.94 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
MLS Next PL | 18-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | 3.95 | 4.00 | 1.62 | B | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | T |
MLS Next PL | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 1.40 | 4.85 | 5.00 | T | 0.87 | 1.25 | 0.95 | T | T |
MLS Next PL | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 1.60 | 4.10 | 3.55 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
MLS Next PL | 28-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
MLS Next PL | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.21 | 3.90 | 2.44 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
MLS Next PL | 11-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Atlanta United FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.32 | 3.85 | 2.34 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
MLS Next PL | 19-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | 1.53 | 4.50 | 4.05 | 0.92 | 1 | 0.90 | X | ||
MLS Next PL | 15-09-24 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 4 | 2.03 | 3.90 | 2.69 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
MLS Next PL | 06-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.53 | 4.30 | 3.80 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
MLS Next PL | 01-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 5 | 1.74 | 3.85 | 3.50 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
MLS Next PL | 28-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.07 | 3.65 | 2.73 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | ||
MLS Next PL | 23-08-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 8 - 2 | 2.61 | 3.75 | 2.13 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
MLS Next PL | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.76 | 4.10 | 3.25 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | X | ||
MLS Next PL | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.12 | 3.85 | 2.58 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
MLS Next PL | 04-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 0 - 5 | 2.07 | 3.85 | 2.64 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Philadelphia Union II |
Philadelphia Union II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |