[INT FRL-] Greece U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Mexico U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Greece U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Greece U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | T |
UEFA U19 | 26-03-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | 2.77 | 3.35 | 2.17 | H | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
UEFA U19 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.96 | 3.45 | 3.15 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
UEFA U19 | 20-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.19 | 5.80 | 11.50 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | T |
INT FRL | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.16 | 3.60 | 2.65 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 13-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.39 | 4.70 | 5.90 | T | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | H |
INT FRL | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | 3.00 | 3.45 | 2.09 | B | 1.03 | -0.25 | 0.85 | B | T |
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U19 | 15-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Mexico U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.57 | 3.95 | 4.35 | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | ||
INT FRL | 05-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.45 | 4.35 | 5.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | H | ||
CNCF U20Q | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 1 | 2.28 | 3.15 | 2.75 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
CNCF U20Q | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | 7.70 | 4.90 | 1.27 | 0.91 | -1.5 | 0.91 | X | ||
CNCF U20Q | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.28 | 4.95 | 7.40 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | H | ||
CNCF U20Q | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.56 | 4.05 | 4.30 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
CNCF U20Q | 25-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | 12.50 | 7.80 | 1.06 | 0.90 | -2.5 | 0.80 | X | ||
CNCF U20Q | 22-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.10 | 7.20 | 13.50 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 11-09-23 | 2 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |