[FIFA World Cup qualification (OFC)-1] New Caledonia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 13 | 66.7% |
[FIFA World Cup qualification (OFC)-4] Papua New Guinea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | 1 | 4 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | 5 | 16.7% |
New Caledonia |
Chủ - Khách |
---|
New CaledoniaPapua New Guinea |
Papua New GuineaNew Caledonia |
Papua New GuineaNew Caledonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
WCPO | 21-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.15 | 3.35 | 2.59 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
WCPO | 29-05-16 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
New Caledonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PACG | 01-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
PACG | 24-11-23 | 0 - 8 (0 - 2) | 0 - 10 | T | ||||||||
PACG | 18-11-23 | 7 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 08-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-03-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 21-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 21-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Papua New Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 22-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
OFC NC | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
OFC NC | 16-06-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 25-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 4 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.95 | 3.75 | 0.81 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.53 | 4.05 | 5.00 | 0.95 | 1 | 0.87 | X | ||
PACG | 30-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 27-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 23-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
PACG | 16-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPO | 14-11-2024 | Khách | Solomon Islands | 35 Ngày |
WCPO | 17-11-2024 | Khách | Fiji | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPO | 14-11-2024 | Chủ | Fiji | 35 Ngày |
WCPO | 17-11-2024 | Chủ | Solomon Islands | 38 Ngày |