Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus U17
ChủHòaKhách
Chemnitzer(U17)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie Cottbus U17So Sánh Sức MạnhChemnitzer(U17)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus U17            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Energie Cottbus U17            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Chemnitzer(U17)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Energie Cottbus U17Thời gian ghi bànChemnitzer(U17)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Energie Cottbus U17Chi tiết về HT/FTChemnitzer(U17)
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Energie Cottbus U17Số bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer(U17)
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Energie Cottbus U17
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Chemnitzer(U17)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [1]
  • [2] 25.0%Bại87.5% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 37.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    4.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 14.29%Hòa0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 75.00% [6]

Energie Cottbus U17 VS Chemnitzer(U17) ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues