So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.95
2
0.85
2.07
3.15
3.55
Live
-0.90
0.25
0.79
0.86
1.5
1.00
2.40
2.68
3.45
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
0.5
0.02
13.50
1.04
21.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.98
2
0.83
2.10
2.90
3.60
Live
0.88
0.25
0.93
-0.95
2
0.75
2.15
2.88
3.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.20
0.5
0.13
7.00
1.14
13.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
-0.97
0.94
2
0.84
1.97
2.95
3.75
Live
0.98
0.25
0.90
0.85
1.5
-0.99
2.35
2.58
3.25
Run
0.39
0
-0.49
-0.10
0.5
0.02
7.20
1.11
16.00
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.96
2
0.86
2.07
3.15
3.55
Live
-0.89
0.25
0.81
0.87
1.5
-0.99
2.38
2.76
3.35
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
0.5
0.03
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.78
0.25
-0.93
0.96
2
0.88
1.97
2.88
3.49
Live
-0.95
0.25
0.83
0.79
1.75
-0.93
2.34
2.57
3.27
Run
0.50
0
-0.60
-0.32
0.5
0.22
7.50
1.13
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Modern Sport FC
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Modern Sport FCSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 6T 1H 2B
    2T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-17] Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5032263170.0%
3021012130.0%
2011251160.0%
6321951150.0%
[EGY Premier League-16] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51135741620.0%
21012231150.0%
3012351150.0%
603341030.0%

Thành tích đối đầu

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
EnppiFuture FC
Future FCEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.213.052.96T0.950.250.87TX
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.632.892.83T0.8701.01TX
EGY D105-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 52.213.103.30B0.930.250.95BX
EGY D106-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 51.763.404.55T1.000.750.88TX
EGYCup28-05-231 - 1
(0 - 0)
3 - 22.283.102.80H1.040.250.78TH
EGY D118-01-232 - 3
(1 - 0)
3 - 53.453.102.04T1.05-0.250.77TT
EGY LC03-07-222 - 0
(1 - 0)
14 - 21.843.154.15T0.840.50.98TX
EGY D118-06-221 - 2
(0 - 2)
7 - 23.202.972.21T0.89-0.250.93TT
EGY D123-11-211 - 2
(0 - 1)
9 - 42.442.992.81B0.7801.04BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Modern Sport FC            
Chủ - Khách
Future FCZED FC
Future FCEnppi
Al Ahly SCFuture FC
Future FCAl-Ittihad Alexandria
ZED FCFuture FC
Future FCSmouha SC
Future FCAl Ahly SC
El Mokawloon El ArabFuture FC
Future FCBaladiyet El Mahallah
El GounahFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup24-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.482.992.61H0.8600.96HX
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.213.052.96T0.950.250.87TX
EGY D117-08-241 - 2
(0 - 0)
5 - 101.943.453.65T0.940.50.88TT
EGY D112-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 51.903.353.95H0.900.50.92TH
EGY D131-07-243 - 2
(1 - 0)
3 - 62.492.862.71B0.8300.99BT
EGY D122-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 62.422.983.00T1.070.250.75TT
EGY D116-07-241 - 2
(1 - 1)
0 - 94.503.451.65B0.97-0.750.85BT
EGY D111-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 23.302.922.12T1.04-0.250.84TT
EGY D103-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 01.414.006.30T0.7711.05TX
EGY D127-06-240 - 2
(0 - 2)
2 - 113.653.052.08T0.80-0.51.08TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Enppi            
Chủ - Khách
Future FCEnppi
PharcoEnppi
EnppiAl Ahly SC
ZamalekEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiZED FC
Smouha SCEnppi
EnppiEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahEnppi
EnppiEl Gounah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.213.052.96T0.950.250.87TX
EGY D117-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.623.152.590.8700.95X
EGY D114-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 54.403.501.760.88-0.751.00X
EGY D105-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 91.803.253.901.020.750.80T
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.772.902.411.0400.78X
EGY D121-07-241 - 4
(0 - 3)
3 - 32.452.953.001.080.250.74T
EGY D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 32.252.863.051.140.250.75H
EGY D102-07-242 - 2
(1 - 1)
5 - 22.052.993.350.780.251.04T
EGY D129-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 84.103.251.760.82-0.751.00X
EGY D122-06-241 - 0
(0 - 0)
12 - 32.033.053.351.030.50.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Modern Sport FCSo sánh số liệuEnppi
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Modern Sport FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Modern Sport FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Modern Sport FCThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modern Sport FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D108-11-2024KháchPetrojet8 Ngày
EGY D124-11-2024ChủZED FC24 Ngày
EGY D130-11-2024KháchCeramica Cleopatra FC30 Ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D108-11-2024ChủPyramids FC8 Ngày
EGY D122-11-2024KháchPharco22 Ngày
EGY D101-12-2024ChủIsmaily31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [3] 60.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [1]
  • [1] 20.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [3] 60.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn60.00% [3]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Modern Sport FC VS Enppi ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues