So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.88
0.92
2.25
0.88
4.45
3.35
1.67
Live
0.93
-1
0.95
0.92
2.25
0.94
6.30
3.95
1.45
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.20
4.5
0.06
29.00
7.50
1.07
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.85
2
0.95
4.00
3.40
1.75
Live
0.85
-1
0.95
0.90
2.25
0.90
5.00
3.90
1.53
Run
-0.63
0
0.47
-0.12
4.5
0.06
34.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.99
-0.75
0.81
0.90
2.25
0.88
4.65
3.40
1.64
Live
0.97
-1
0.91
0.89
2.25
0.97
5.10
3.55
1.55
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.15
4.5
0.06
78.00
5.80
1.09
188betSớm
0.95
-0.75
0.89
0.93
2.25
0.89
4.45
3.35
1.67
Live
0.94
-1
0.96
0.97
2.25
0.91
5.90
3.85
1.49
Run
0.10
-0.25
-0.20
-0.19
4.5
0.07
31.00
7.80
1.06
SbobetSớm
0.80
-1
-0.94
0.94
2.25
0.90
5.20
3.44
1.52
Live
0.92
-1
0.96
0.92
2.25
0.94
5.80
3.63
1.48
Run
0.48
-0.25
-0.60
-0.32
4.5
0.20
65.00
5.30
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Chernomorets Odessa
ChủHòaKhách
Kryvbas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chernomorets OdessaSo Sánh Sức MạnhKryvbas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-14] Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1843111225151422.2%
9315611101133.3%
912661451611.1%
612358516.7%
[UKR Premier League-4] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16943221331456.3%
843112615650.0%
851210716262.5%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Chernomorets Odessa            
Chủ - Khách
KryvbasChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaKryvbas
KryvbasChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaKryvbas
KryvbasChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaKryvbas
Chernomorets OdessaKryvbas
KryvbasChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaKryvbas
KryvbasChernomorets Odessa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D103-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.324.706.70B1.021.50.80TX
UKR D120-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 53.403.301.91B0.91-0.50.91BT
UKR D108-10-231 - 0
(0 - 0)
4 - 32.173.352.78B0.940.250.88BX
UKRC27-09-232 - 1
(0 - 1)
- T
UKR D123-04-232 - 3
(0 - 1)
8 - 32.143.103.00T0.890.250.93TT
UKR D102-12-220 - 1
(0 - 1)
5 - 62.423.052.62B0.8300.99BX
UKR D123-11-122 - 0
(0 - 0)
- 1.913.203.55T0.940.50.88TX
UKR D120-07-121 - 0
(1 - 0)
- 2.353.102.70B0.7701.07BX
UKR D103-12-111 - 2
(0 - 1)
- 2.553.102.45B0.9400.88BT
UKR D131-07-111 - 0
(1 - 0)
- 1.753.304.00B1.040.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Chernomorets Odessa            
Chủ - Khách
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaFC Vorskla Poltava
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Rukh VynnykyChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaVeres
Chernomorets OdessaObolon Kiev
LNZ CherkasyChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaFC Karpaty Lviv
Chernomorets OdessaFC Inhulets Petrove
Chernomorets OdessaPolissya Zhytomyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D123-11-243 - 1
(1 - 0)
8 - 01.146.1012.50B0.9820.84HT
UKR D108-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 53.203.152.12B0.96-0.250.86BX
UKR D102-11-242 - 1
(2 - 1)
9 - 11.097.4014.00B0.872.250.95TX
UKR D125-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.553.455.40H0.780.751.04TH
UKR D120-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.613.252.34H1.0200.80HX
UKR D104-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 42.453.052.62T0.8400.98TX
UKR D128-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 11.533.555.30H1.0510.77TX
UKR D121-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.743.152.29B0.76-0.251.06BX
UKR D114-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 72.043.402.97T0.800.251.02TX
UKR D131-08-241 - 4
(1 - 3)
2 - 64.903.651.55B1.04-0.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Kryvbas            
Chủ - Khách
KryvbasPolissya Zhytomyr
Obolon KievKryvbas
Kolos KovalyovkaKryvbas
KryvbasRukh Vynnyky
Polissya ZhytomyrKryvbas
KryvbasLNZ Cherkasy
ZoryaKryvbas
PFC OleksandriaKryvbas
Dynamo KyivKryvbas
KryvbasPFC Oleksandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D130-11-243 - 1
(1 - 0)
4 - 62.463.002.620.8400.98T
UKR D124-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.603.151.910.91-0.50.91X
UKR D109-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 33.552.902.111.00-0.250.82H
UKR D104-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 52.033.103.251.030.50.79X
UKRC30-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 22.183.102.930.970.250.85T
UKR D126-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 62.003.103.351.000.50.88T
UKR D120-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.673.202.301.0500.77X
INT CF13-10-244 - 2
(2 - 0)
-
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.334.407.300.861.250.96T
UKR D128-09-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.423.102.580.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Chernomorets OdessaSo sánh số liệuKryvbas
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Chernomorets Odessa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem11XemXem78.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Chernomorets Odessa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chernomorets OdessaThời gian ghi bànKryvbas
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    9
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chernomorets OdessaChi tiết về HT/FTKryvbas
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    8
    9
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Chernomorets OdessaSố bàn thắng trong H1&H2Kryvbas
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chernomorets Odessa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D114-12-2024KháchZorya7 Ngày
UKR D122-02-2025KháchKolos Kovalyovka77 Ngày
UKR D101-03-2025ChủFC Livyi Bereh84 Ngày
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D114-12-2024ChủFC Karpaty Lviv7 Ngày
UKR D122-02-2025ChủVeres77 Ngày
UKR D101-03-2025KháchFC Inhulets Petrove84 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chernomorets Odessa
Kryvbas
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng56.3% [9]
  • [3] 16.7%Hòa25.0% [9]
  • [11] 61.1%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng31.3% [5]
  • [1] 5.6%Hòa6.3% [1]
  • [5] 27.8%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chernomorets Odessa VS Kryvbas ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues