So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.82
0.86
2.75
0.94
1.30
4.70
7.10
Live
0.91
1.5
0.95
0.93
2.75
0.91
1.25
5.10
9.10
Run
0.26
0
-0.40
-0.31
3.5
0.15
1.01
13.00
17.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.85
0.88
2.75
0.93
1.33
4.75
10.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.90
2.75
0.90
1.30
5.00
11.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.13
3.5
0.07
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.98
1.5
0.84
0.86
2.75
0.94
1.28
4.70
7.90
Live
0.95
1.5
0.93
0.93
2.75
0.93
1.25
4.85
8.80
Run
-0.53
0.25
0.41
-0.39
3.5
0.27
1.39
3.85
8.30
188betSớm
-0.99
1.5
0.83
0.87
2.75
0.95
1.30
4.70
7.10
Live
0.92
1.5
0.96
0.94
2.75
0.92
1.25
5.10
9.10
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.20
3.5
0.06
1.37
3.95
7.20
SbobetSớm
-0.98
1.5
0.84
0.90
2.75
0.94
1.31
4.45
6.50
Live
0.90
1.5
0.98
0.97
2.75
0.89
1.26
4.84
8.00
Run
-0.75
0.25
0.63
-0.60
3.5
0.46
1.36
3.83
7.70

Bên nào sẽ thắng?

APOEL Nicosia
ChủHòaKhách
AEL Limassol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APOEL NicosiaSo Sánh Sức MạnhAEL Limassol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-5] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734281124550.0%
740313712657.1%
733115412442.9%
622283833.3%
[CYP First Division-7] AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13535202018738.5%
7322131011842.9%
62137107733.3%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
AEL LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEL Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D111-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 104.853.951.52H0.85-10.97BX
CYP D111-11-231 - 0
(1 - 0)
9 - 11.314.706.80T1.011.50.81TX
CYP D108-01-231 - 0
(0 - 0)
1 - 83.853.201.82B1.00-0.50.82BX
CYP D102-10-220 - 0
(0 - 0)
10 - 41.673.454.35H0.880.750.94TX
CYP D106-02-222 - 3
(2 - 1)
4 - 22.933.102.20T0.87-0.250.95TT
CYP D106-11-213 - 0
(1 - 0)
8 - 61.903.353.35T0.900.50.92TT
CYP D103-02-212 - 0
(1 - 0)
2 - 32.133.302.86B0.900.250.92BX
CYP D112-09-201 - 0
(0 - 0)
9 - 21.753.204.25T0.990.750.87TX
CYP D121-12-192 - 1
(0 - 0)
4 - 63.953.351.76B0.83-0.750.99BT
CYP SCUP28-09-191 - 0
(1 - 0)
0 - 21.563.854.55T0.800.751.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
APOEL NicosiaBorac Banja Luka
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Shamrock RoversAPOEL Nicosia
Omonia 29is MaiouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
APOEL NicosiaNea Salamis
E.N.ParalimniouAPOEL Nicosia
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D128-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.414.205.70T0.991.250.77TX
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.404.106.30B1.021.250.80TX
CYP D119-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 98.804.951.24T0.95-1.50.87TT
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.023.253.15B1.020.50.80BX
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 83.303.002.06H1.03-0.250.79BX
CYP D129-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 89.005.001.23H0.99-1.50.83BX
CYP SCUP25-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.402.952.90T0.7301.09TX
CYP D122-09-243 - 1
(2 - 0)
8 - 71.274.957.70T0.891.50.93TT
CYP D118-09-240 - 4
(0 - 2)
2 - 107.404.751.32T0.80-1.51.02TT
CYP D114-09-240 - 3
(0 - 0)
4 - 35.204.401.42T0.82-1.251.00TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

AEL Limassol            
Chủ - Khách
PO Ahironas-OnisilosAEL Limassol
AEL LimassolAEK Larnaca
Nea SalamisAEL Limassol
AEL LimassolEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCAEL Limassol
AEL LimassolAEP Paphos
AEL LimassolOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouAEL Limassol
AEK LarnacaAEL Limassol
Nea SalamisAEL Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP Cup30-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 55.404.651.380.93-1.250.89X
CYP D127-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 84.503.801.570.99-0.750.77X
CYP D121-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 72.493.552.280.9900.83X
CYP D105-10-245 - 2
(2 - 1)
4 - 62.043.652.810.820.251.00T
CYP D127-09-243 - 1
(1 - 1)
17 - 21.374.505.900.891.250.93T
CYP D122-09-241 - 3
(1 - 0)
2 - 104.103.501.700.91-0.750.91T
CYP D131-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.324.357.500.831.250.93X
CYP D124-08-242 - 4
(1 - 3)
3 - 32.963.202.130.93-0.250.89T
INT CF17-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.583.704.050.800.750.90X
INT CF11-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.323.352.370.8300.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

APOEL NicosiaSo sánh số liệuAEL Limassol
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 4Tổng số mất bàn13
  • 0.4Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
AEL Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
AEL Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APOEL NicosiaThời gian ghi bànAEL Limassol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APOEL NicosiaChi tiết về HT/FTAEL Limassol
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
APOEL NicosiaSố bàn thắng trong H1&H2AEL Limassol
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D123-11-2024KháchAEP Paphos14 Ngày
UEFA ECL28-11-2024KháchMolde19 Ngày
CYP D130-11-2024ChủAris Limassol21 Ngày
AEL Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D123-11-2024ChủAris Limassol14 Ngày
CYP D130-11-2024KháchE.N.Paralimniou21 Ngày
CYP D107-12-2024ChủKarmiotissa Polemidion28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng38.5% [5]
  • [3] 21.4%Hòa23.1% [5]
  • [4] 28.6%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng15.4% [2]
  • [0] 0.0%Hòa7.7% [1]
  • [3] 21.4%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

APOEL Nicosia VS AEL Limassol ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues