Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Eric CurbeloHậu vệ00000000
1Rubén YáñezThủ môn00000006.38
2Guillermo RosasHậu vệ00020007.84
4Róber PierHậu vệ00000007.3
22Diego SánchezHậu vệ10000006.94
16Jordy CaicedoTiền đạo10000000
10Nacho MéndezTiền vệ31020006.21
9Dani QueipoTiền đạo30000006.1
Thẻ vàng
11Víctor CampuzanoTiền đạo80100006.24
Bàn thắng
7Gaspar CamposTiền vệ40020006.01
20Kevin VazquezHậu vệ00000000
3José ÁngelHậu vệ00000000
13Christian JoelThủ môn00000000
-Pierre MbembaHậu vệ00000000
-Iker Martínez-00000000
6Nacho MartínTiền vệ00000000
15Nikola MarašHậu vệ00000000
29Yann·KemboHậu vệ00000000
18César GelabertTiền vệ20000000
Thẻ vàng
5Pablo GarcíaHậu vệ11000007.3
27Álex OyónTiền đạo00000000
8Jesús José Bernal VillarigHậu vệ00000006.97
14Lander OlaetxeaTiền vệ00000007.3
Thẻ vàng
Malaga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Yanis RahmaniTiền đạo00000000
-Luca SangalliTiền vệ00000000
17Dionisio Emmanuel Villalba RojanoTiền đạo30200010
Bàn thắng
11Kevin Villodres MedinaTiền vệ00010000
1Alfonso HerreroThủ môn00000007.41
3Carlos PugaHậu vệ00010006.17
Thẻ vàng
5Álex PastorHậu vệ00000006.22
20Nelson MonteHậu vệ00000006.51
18Dani SánchezHậu vệ10001006.96
10David LarrubiaTiền vệ10000016.73
19LuismiTiền vệ00010006.59
12Manu MolinaTiền vệ00010006.74
26Antonio CorderoTiền đạo00011006.68
9Roko BaturinaTiền đạo10110008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
24Julen LobeteTiền đạo10010006
Thẻ vàng
14Victor GarciaHậu vệ00000000
-JuanpeTiền vệ00000000
13Carlos López NoguerasThủ môn00000000
29Izan Merino RodríguezHậu vệ00001000
35Aarón OchoaTiền vệ00000000
4Einar GalileaHậu vệ00000000
6Ramón EnríquezTiền vệ00000000
2Jokin GabilondoHậu vệ00000000

Sporting Gijon vs Malaga ngày 22-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues