Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Viktor GyökeresTiền đạo10000006.04
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
41Diego Callai SilvaThủ môn00000000
22Iván FresnedaHậu vệ00000000
19Conrad HarderTiền đạo30000006.47
25Gonçalo InácioHậu vệ00000006.52
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
72Eduardo QuaresmaHậu vệ00000006.15
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo10010106.57
23Daniel BragançaTiền vệ20120008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
1Franco IsraelThủ môn00000006.57
6Zeno Koen DebastHậu vệ10000007.39
26Ousmane DiomandeHậu vệ10000006.68
2Matheus ReisHậu vệ00011007.79
21Geny CatamoTiền đạo30130008.24
Bàn thắng
5Hidemasa MoritaTiền vệ20120007.68
Bàn thắng
42Morten HjulmandTiền vệ20000006.06
11Nuno SantosTiền đạo30000007.81
17Francisco TrincãoTiền đạo41022107.58
20Maximiliano AraujoTiền đạo00030007.58
Estoril
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Isma SierraHậu vệ00000000
22Pedro Maria·Salgueiro Costa Pessoa CarvalhoHậu vệ00000000
92Isra SalazarTiền đạo00000006.68
5Eliaquim MangalaHậu vệ00000000
10Jordan·HolsgroveTiền vệ10000006.64
26M. OndoaTiền vệ00000000
1Kevin ChamorroThủ môn00000000
18Goncalo CostaHậu vệ00000006.62
19Andre Filipe Ferreira LacximicantTiền đạo20030006.73
27Joel RoblesThủ môn00000005.1
20Wagner pinaHậu vệ00020005.99
23Pedro AlvaroHậu vệ00000005.65
Thẻ vàng
44Kevin BomaHậu vệ10000005.81
24Pedro AmaralHậu vệ00000005.05
7Vinicius ZanoceloTiền vệ00000005.7
6Jandro OrellanaTiền vệ00000006.26
8Michel CostaTiền vệ00000005.87
17Fabrício Garcia AndradeTiền đạo10000006.31
Thẻ vàng
9Alejandro·MendezTiền đạo00000006.34
14Yanis BegraouiTiền đạo00010006.25

Estoril vs Sporting CP ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues