Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000006.62
Thẻ vàng
16Jonjoe KennyHậu vệ10010006.63
37Toni LeistnerHậu vệ00000006.68
31Marton DardaiHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ10000006.8
27Michaël CuisanceTiền vệ10000005.26
Thẻ vàng
41Pascal KlemensHậu vệ00011006.63
6Diego DemmeTiền vệ00000006.79
10Ibrahim MazaTiền vệ20100006.09
Bàn thắng
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000006.78
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ10000016.83
-D. AjvaziTiền vệ00000000
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo00010006.19
11Fabian ReeseTiền đạo40000206.85
9Smail PrevljakTiền đạo10000006.18
7Florian NiederlechnerTiền vệ11010006.68
43Tim GollerThủ môn00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000000
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Philipp MullerTiền vệ10010006.61
8Mustapha Marlon·SulimanTiền đạo00000000
22Nemanja·MotikaTiền đạo00000000
4Damian MichalskiHậu vệ10000006.73
3Oualid MhamdiHậu vệ00000000
2Simon AstaHậu vệ00000000
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
18Marco MeyerhoferHậu vệ00010006.74
6Sacha BanseTiền vệ10020006.32
37Julian GreenTiền vệ00000007.62
10Branimir HrgotaTiền đạo10010006.4
11Roberto MassimoTiền vệ30020005.93
9Noel FutkeuTiền đạo40200008.77
Bàn thắngThẻ đỏ
44Nahuel NollThủ môn00000006.66
Thẻ vàng
33Maximilian DietzHậu vệ00001006.38
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
23Gideon JungHậu vệ10001006.23
Thẻ vàng
27Gian-Luca ItterHậu vệ00000006.45
17Niko GiesselmannHậu vệ40010006.17
7Dennis SrbenyTiền đạo00000006.19
5Reno munzHậu vệ00000000

SpVgg Greuther Fürth vs Hertha Berlin ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues