[ENG EFL League One-22] Cambridge United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | 17 | 22 | 20.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | 12 | 19 | 30.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | 5 | 23 | 10.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 6 | 15 | 83.3% |
[ENG EFL League One-9] Barnsley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | 30 | 9 | 38.1% |
11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 19 | 11 | 20 | 18.2% |
10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 11 | 19 | 3 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
Cambridge United |
Chủ - Khách |
---|
BarnsleyCambridge United |
Cambridge UnitedBarnsley |
BarnsleyCambridge United |
Cambridge UnitedBarnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | 1.51 | 4.15 | 5.10 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | X |
ENG L1 | 03-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.72 | 3.50 | 2.24 | B | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | T |
ENG L1 | 11-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.44 | 4.10 | 5.40 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 17-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.61 | 3.40 | 2.37 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Cambridge United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 09-11-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 3 - 8 | 1.74 | 3.85 | 3.80 | B | 0.95 | 0.75 | 0.87 | B | T |
ENG JPT | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.32 | 3.65 | 2.53 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.45 | 3.50 | 1.90 | T | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.03 | 3.45 | 3.15 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.61 | 3.70 | 4.80 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG L1 | 19-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | 2.86 | 3.25 | 2.25 | T | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.90 | 3.40 | 3.55 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.89 | 3.40 | 2.17 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.05 | 3.35 | 2.12 | B | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.67 | 3.60 | 4.50 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Barnsley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.80 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | 2.47 | 3.45 | 2.47 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG JPT | 29-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 13 | 2.35 | 3.55 | 2.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.10 | 3.55 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.19 | 3.40 | 2.86 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.14 | 3.65 | 2.78 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 17 - 4 | 1.93 | 3.60 | 3.30 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.16 | 3.60 | 2.79 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Cambridge United |
Cambridge United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 23-11-2024 | Khách | Northampton Town | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 14 Ngày |
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Reading | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 23-11-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 7 Ngày |
ENG FAC | 30-11-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 14 Ngày |
ENG L1 | 03-12-2024 | Khách | Wrexham | 17 Ngày |