Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Myles Kenlock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Reece Hall-Johnson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | G. Bellagambi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nikola Tavares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | adebola oluwo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Ryan Glover | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Tom Parkes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Roshaun·Mathurin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kazenga LuaLua | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brad Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |