So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1
0.79
0.84
3
0.96
1.59
4.20
4.30
Live
-0.93
1.25
0.81
1.00
3.25
0.86
1.50
4.35
4.90
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.18
6.5
0.04
1.02
13.50
21.00
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
0.85
3
0.95
1.62
4.10
4.50
Live
1.00
1.25
0.80
0.95
3.25
0.85
1.48
4.50
5.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.19
6.5
0.12
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
-0.95
0.92
3
0.92
1.60
3.95
4.15
Live
0.81
1
-0.92
0.81
3
-0.93
1.47
4.40
5.40
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.29
6.5
0.17
1.03
9.00
49.00
188betSớm
-0.96
1
0.80
0.85
3
0.97
1.59
4.20
4.30
Live
-0.96
1.25
0.86
0.99
3.25
0.89
1.47
4.50
5.00
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.17
6.5
0.05
1.02
13.50
21.00
SbobetSớm
-0.96
1
0.80
0.87
3
0.95
1.57
3.88
4.41
Live
0.84
1
-0.94
0.81
3
-0.93
1.47
4.29
5.20
Run
0.74
0
-0.84
-0.12
6.5
0.02
1.01
11.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Vienna (Youth)
ChủHòaKhách
SV Horn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid Vienna (Youth)So Sánh Sức MạnhSV Horn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-8] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735292424846.7%
741214713657.1%
83231517111137.5%
6123810516.7%
[AUT 2.Liga-15] SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310183991513.3%
803513223160.0%
720551761428.6%
601511510.0%

Thành tích đối đầu

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
SV HornRapid Vienna (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
SV HornRapid Vienna (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D202-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 22.363.552.53T0.8400.98TT
AUT D205-05-233 - 0
(1 - 0)
3 - 32.163.602.79B0.930.250.89BT
AUT D214-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 52.553.702.29B1.0100.81BX
AUT D225-02-223 - 2
(2 - 1)
1 - 32.023.503.15T1.020.50.80TT
INT CF11-11-211 - 1
(1 - 0)
5 - 52.213.752.49H0.7501.01HX
AUT D208-08-211 - 1
(0 - 1)
3 - 72.173.652.60H1.000.250.82TX
AUT D218-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 82.263.702.57T0.8201.06TX
INT CF02-02-211 - 1
(1 - 1)
- 2.064.402.28H0.940.250.76TX
AUT D206-11-203 - 2
(1 - 2)
10 - 22.053.602.83B0.830.250.99BT
INT CF07-02-201 - 1
(0 - 1)
5 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
SV Stripfing WeidenRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)St.Polten
FC LieferingRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)SC Bregenz
Rapid Vienna (Youth)Lafnitz
KapfenbergRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SV RiedRapid Vienna (Youth)
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D229-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 92.833.602.13T0.90-0.250.92TT
AUT D222-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 42.623.602.27B0.78-0.251.04BX
AUT D210-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 92.003.852.94H1.000.50.82TX
AUT D202-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 52.083.752.83H0.870.250.95TX
AUT D226-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 61.554.404.40B0.9310.89HT
AUT D218-10-242 - 1
(0 - 0)
2 - 22.693.702.19B0.83-0.250.99BT
AUT D205-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.383.502.52T0.8500.97TX
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.953.803.10T0.950.50.87TX
AUT D227-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 31.355.006.20T1.001.50.82TT
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.15B0.940.50.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

SV Horn            
Chủ - Khách
SV HornTrenkwalder Admira Wacker
KapfenbergSV Horn
SV RiedSV Horn
SV HornFloridsdorfer AC
LafnitzSV Horn
SV HornAustria Wien
SV HornSt.Polten
SV HornSturm Graz (Youth)
Rapid WienSV Horn
SC BregenzSV Horn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D229-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 65.104.051.510.89-10.93X
AUT D223-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.633.904.400.850.750.97X
INT CF14-11-245 - 0
(1 - 0)
5 - 31.236.108.100.831.751.01T
AUT D208-11-240 - 2
(0 - 2)
0 - 83.203.501.990.83-0.50.99X
AUT D202-11-245 - 1
(2 - 0)
9 - 12.143.802.690.960.250.86T
AUT CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 77.605.501.270.84-1.750.98X
AUT D227-10-242 - 4
(2 - 1)
5 - 53.603.801.790.82-0.751.00T
AUT D218-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 62.233.952.510.8001.02T
INT CF10-10-242 - 0
(1 - 0)
- 1.166.2010.500.9220.90X
AUT D204-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 51.883.653.400.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Rapid Vienna (Youth)So sánh số liệuSV Horn
  • 15Tổng số ghi bàn6
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn26
  • 1.5Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
SV Horn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
SV Horn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid Vienna (Youth)Thời gian ghi bànSV Horn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    12
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Chi tiết về HT/FTSV Horn
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2SV Horn
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-02-2025KháchSturm Graz (Youth)77 Ngày
AUT D201-03-2025ChủAustria Lustenau84 Ngày
AUT D208-03-2025KháchASK Voitsberg91 Ngày
SV Horn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-02-2025ChủSV Ried77 Ngày
AUT D201-03-2025ChủASK Voitsberg84 Ngày
AUT D208-03-2025KháchAustria Lustenau91 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng13.3% [2]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [5] 33.3%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 13.3%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 70.00% [7]

Rapid Vienna (Youth) VS SV Horn ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues