Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
82Branislav NiňajHậu vệ10000006.69
-Florin·StefanHậu vệ00010007.89
-Sota·MinoTiền vệ00000005.71
Thẻ vàng
-Nir BardeaHậu vệ00000000
33Roland NiczulyThủ môn00000005.6
25B. Oteliță-00010006.55
13Denis CiobotariuHậu vệ21020007.18
59Sherif Kallaku-30000007.33
21Isnik AlimiTiền vệ40010006.25
-Mihajlo NeškovićTiền đạo30020007.36
-Gabriel DebeljuhTiền đạo40100007.74
Bàn thắng
-Michael BreijTiền đạo00000006.82
-Dávid SigérTiền vệ00000007.22
17darius oroian-00000006.54
1Dinu Moldovan-00000000
-Stefan HajdinHậu vệ00000006.28
-Szilárd GyengeThủ môn00000000
-Marian Liviu DraghiceanuTiền vệ10000006.11
-Marius ComanTiền đạo50000006.86
CS Universitatea Craiova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Laurenţiu PopescuThủ môn00000007.73
Thẻ vàng
2Stefan VlădoiuHậu vệ00000006.69
3Denil MaldonadoHậu vệ00000006.37
25Grego SierraTiền vệ00000006.23
12Basilio NdongHậu vệ00000005.79
Thẻ vàng
5Anzor MekvabishviliTiền vệ11010006.73
15Juraj BadeljHậu vệ00000000
11Nicușor BancuHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
-Stefan Daniel Bana-00000000
-D. Barbu-00000006.21
-Alexandru CretuTiền vệ00011006.89
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
23Mihai CăpățânăTiền vệ00000000
37Marian DanciuTiền đạo00000000
36Florin GasparHậu vệ00000000
14Lyes HouriTiền vệ00000000
33Silviu Lung Jr.Thủ môn00000000
17Carlos MoraTiền vệ20000005.73
26Gjoko ZajkovHậu vệ00000000
8Takuto OshimaTiền vệ00000005.91
10Stefan BaiaramTiền đạo00020005.85
28Alexandru MitrițăTiền vệ20220008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
7Luis ParadelaTiền vệ00001006.65
19Elvir KoljićTiền đạo10000015.81

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CS Universitatea Craiova ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues