[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 19 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 33 | 2 | 66.7% |
8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 11 | 19 | 3 | 75.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 14 | 2 | 57.1% |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 11 | 14 | 66.7% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
F91 DudelangeMondercange |
MondercangeF91 Dudelange |
F91 DudelangeMondercange |
MondercangeF91 Dudelange |
MondercangeF91 Dudelange |
MondercangeF91 Dudelange |
F91 DudelangeMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-02-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 27-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 23-04-23 | 5 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 13-11-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-01-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 10 | B | ||||||||
LUX D1 | 16-05-10 | 0 - 9 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 25-11-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
LUX Cup | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 8 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | CS Petange | 71 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | Swift Hesperange | 78 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 8 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Victoria Rosport | 71 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Red Boys Differdange | 78 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật