[LUX National Division-6] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 28 | 6 | 53.3% |
8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 14 | 7 | 50.0% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-11] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | 16 | 11 | 33.3% |
7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 20 | 7 | 12 | 28.6% |
8 | 3 | 0 | 5 | 15 | 17 | 9 | 8 | 37.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 06-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 08-05-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-12-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
LUX D1 | 21-04-21 | 2 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 21-10-20 | 3 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 08-03-20 | 1 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 01-09-19 | 4 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 19-05-19 | 3 - 4 (2 - 2) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 05-08-18 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | T | 0.90 | -1.25 | 0.86 | T | X |
UEFA ECL | 18-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.20 | 5.50 | 9.10 | B | 0.91 | 1.75 | 0.91 | B | T |
UEFA ECL | 11-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 4.45 | 3.80 | 1.58 | H | 0.98 | -0.75 | 0.78 | B | X |
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
INT CF | 04-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D2 | 08-12-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Khách | Fola Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 15-09-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 22-09-2024 | Khách | Fola Esch | 21 Ngày |
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 24 Ngày |