Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Billy GilmourTiền vệ10000006.01
-Callum McGregorTiền vệ00010007.08
-Che AdamsTiền đạo00010006.66
6John SouttarHậu vệ00000000
17Stuart ArmstrongTiền vệ00000006.53
11Ryan ChristieTiền đạo10010006.35
-Lewis FergusonTiền vệ00000006.08
-Angus GunnThủ môn00000005.76
15Ryan PorteousHậu vệ10010006.34
-Jack HendryHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
-Kieran TierneyHậu vệ00020006.55
Thẻ vàng
-Aaron HickeyTiền vệ10010006.27
-Zander ClarkThủ môn00000000
9Lyndon DykesTiền đạo10000006.03
4Scott McTominayTiền vệ00010006.13
7John McGinnTiền vệ20000005.55
3Andrew RobertsonHậu vệ00010006.03
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000000
-Nathan PattersonHậu vệ00000005.95
-Kevin NisbetTiền đạo00000000
21Robby McCrorieThủ môn00000000
-Ryan JackTiền vệ00000006.61
16Scott MckennaHậu vệ00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000000
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eberechi EzeTiền vệ10000006.6
-Sam JohnstoneThủ môn00000000
-Edward NketiahTiền đạo00000000
-James MaddisonTiền vệ00000000
-Harry MaguireHậu vệ00000005.94
1Jordan PickfordThủ môn00000000
-Ben ChilwellHậu vệ00000000
-Aaron RamsdaleThủ môn00000005.99
2Kyle WalkerHậu vệ20001007.25
-Lewis DunkHậu vệ10000007.09
6Marc GuehiHậu vệ00000006.91
-Kalvin PhillipsTiền vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Kieran TrippierHậu vệ00000007.09
-Declan RiceTiền vệ00000006.85
10Jude BellinghamTiền vệ20141008.44
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Phil FodenTiền vệ20100007.73
Bàn thắng
9Harry KaneTiền đạo20110007.34
Bàn thắng
-Marcus RashfordTiền đạo00010006.59
4Conor GallagherTiền vệ00000006.81
-Jordan HendersonTiền vệ00000000
-Bukayo SakaTiền đạo10000006.16
-Levi ColwillHậu vệ00000000
-Fikayo TomoriHậu vệ00000000
-Callum WilsonTiền đạo00000006.8

Scotland vs England ngày 13-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues