Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | nadre butcher | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Raheem agard | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elijah downey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | C. Salandía | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Marvin fletes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bancy Cristhoffer Hernández Soza | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | miguel rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Junior Arteaga | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luis Fernando Coronel | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
9 | jaime moreno | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jacob Christian Montes | Tiền vệ | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |