So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-1
0.95
0.78
2.5
0.92
4.90
3.95
1.56
Live
-0.98
-1
0.80
0.81
2.5
0.99
5.70
4.20
1.45
Run
-0.53
0
0.37
-0.52
4.5
0.34
8.90
1.28
4.45
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.83
0.93
2.75
0.88
4.33
3.80
1.62
Live
0.88
-1
0.93
0.80
2.5
1.00
5.25
3.90
1.50
Run
-0.54
0
0.40
-0.43
4.5
0.32
9.00
1.33
4.75
Mansion88Sớm
0.75
-1.25
-0.99
0.87
2.75
0.89
5.30
4.15
1.45
Live
-0.97
-1
0.81
-0.99
2.75
0.81
5.40
4.00
1.47
Run
0.48
-0.25
-0.68
-0.78
4.5
0.58
6.70
1.49
3.35
188betSớm
0.76
-1
0.96
0.79
2.5
0.93
5.20
4.05
1.51
Live
0.93
-1
0.91
0.83
2.5
0.99
5.10
4.00
1.52
Run
0.56
-0.25
-0.70
-0.79
4.5
0.63
6.80
1.48
3.35
SbobetSớm
0.83
-1
0.95
0.82
2.5
0.96
4.76
3.52
1.47
Live
0.83
-1
-0.99
0.82
2.5
1.00
5.00
3.71
1.53
Run
-0.64
0
0.48
-0.57
4.5
0.39
6.60
1.36
4.22

Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3456232480211014.7%
16259927111012.5%
1831141553101016.7%
601551510.0%
[LAT Higher League-6] FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410717325137629.4%
16538162218831.3%
18549162919527.8%
630368950.0%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.25B0.880.750.88BT
LAT Cup14-07-242 - 4
(0 - 2)
4 - 32.773.252.22B0.81-0.251.01BT
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25T0.810.751.01TX
LAT D107-10-231 - 1
(0 - 0)
4 - 41.593.954.25H0.810.751.01TX
LAT D121-07-233 - 2
(1 - 1)
5 - 73.053.601.94T0.88-0.50.94TT
LAT D122-05-232 - 1
(1 - 0)
2 - 103.703.901.68T0.90-0.750.86TH
LAT D109-04-233 - 2
(1 - 2)
12 - 31.523.954.75B0.9510.81HT
LAT D129-11-200 - 7
(0 - 3)
- 9.206.301.13B0.90-2.250.80BT
LAT D112-09-203 - 1
(1 - 0)
11 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
FK ValmieraJelgava
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaJelgava
Tukums-2000Jelgava
JelgavaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-243 - 2
(0 - 1)
9 - 131.146.6010.50B1.022.250.80TT
LAT D121-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.186.0011.50B0.791.751.03BH
LAT D105-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1417.509.201.07B1.00-2.50.82BX
LAT D130-09-240 - 2
(0 - 0)
0 - 912.007.201.11B0.91-2.250.85BX
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2B
LAT D115-09-243 - 3
(3 - 1)
6 - 32.053.602.99H0.820.251.02TT
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.773.402.15H0.85-0.250.97BX
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15T0.810.250.95TT
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.25B0.880.750.88BT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22B0.94-1.50.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
GrobinaFK Liepaja
FK ValmieraFK Liepaja
FK LiepajaFK Auda Riga
Riga FCFK Liepaja
FK Auda RigaFK Liepaja
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaTukums-2000
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaOlaine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 74.353.751.600.97-0.750.85T
LAT D120-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.574.104.551.0110.81X
LAT D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 83.953.351.821.00-0.50.82T
LAT D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.196.0010.500.801.751.02X
LAT Cup25-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.753.303.650.750.50.95T
LAT D120-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.186.6010.000.8620.96X
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.811.03-0.50.81T
LAT D101-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.623.754.200.870.750.95T
LAT D124-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 42.523.152.460.9000.86X
LAT Cup17-08-241 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

JelgavaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 24Tổng số mất bàn10
  • 2.4Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem3XemXem17XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem4XemXem15XemXem44.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem7XemXem17XemXem27.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Liepaja
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem7XemXem20.6%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem2XemXem11.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JelgavaThời gian ghi bànFK Liepaja
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    15
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    16
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JelgavaChi tiết về HT/FTFK Liepaja
  • 1
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    2
    T/B
    4
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    15
    10
    B/B
ChủKhách
JelgavaSố bàn thắng trong H1&H2FK Liepaja
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    17
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024ChủGrobina6 Ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D109-11-2024ChủBFC Daugavpils6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.7%Thắng29.4% [10]
  • [6] 17.6%Hòa20.6% [10]
  • [23] 67.6%Bại50.0% [17]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.9%Thắng14.7% [5]
  • [5] 14.7%Hòa11.8% [4]
  • [9] 26.5%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Jelgava VS FK Liepaja ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues