Juventude
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1GabrielThủ môn00000005.17
79Ronie CarrilloTiền đạo00000000
77Mateus ClausThủ môn00000000
7ErickTiền đạo10010005.91
13Diego GonçalvesTiền đạo00000000
5Luís OyamaTiền vệ00000000
2João LucasHậu vệ10020006.4
4DaniloHậu vệ10010006.59
-Ze MarcosHậu vệ10000006.29
Thẻ vàng
43Lucas De Freitas Molarinho ChagasHậu vệ00000006.21
16Jadson Alves dos SantosTiền vệ00010006.8
96Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ10000006.52
Thẻ vàng
21Lucas Henrique BarbosaTiền vệ30000006.61
44MandacaTiền vệ20010016.33
17Edson Guilherme Mendes dos SantosTiền vệ20040006.02
Thẻ vàng
9GilbertoTiền đạo30000106.67
-Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ00000006.88
11MarcelinhoTiền đạo00010006.04
34sam rodrigoHậu vệ00000000
14Ewerthon·Diogenes da SilvaHậu vệ00000000
20Jean CarlosTiền vệ20000106.25
28Alan Luciano RuschelTiền vệ00000007.23
-Gabriel TaliariTiền đạo00000006.71
Fortaleza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21MoisésTiền đạo20100008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
-TingaHậu vệ00000006.66
22Yago PikachuHậu vệ00000006.69
0Breno-00000006.81
-JhonatanHậu vệ00000000
-Mauricio KozlinskiThủ môn00000000
7Tomás PochettinoTiền vệ00000006.81
-Felipe JonatanHậu vệ00000000
17José WelisonTiền vệ00000006.52
-Renato KayzerTiền đạo00000000
-Bruno PachecoHậu vệ00011006.59
Thẻ vàng
10CalebeTiền vệ00000000
77Kervin AndradeTiền đạo00000000
1João RicardoThủ môn00000008.51
19Emanuel BrítezHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Benjamin KuscevicHậu vệ10100006.98
Bàn thắng
4TitiHậu vệ00000006.39
-Matheus RossettoTiền vệ00030006.2
-Eros Nazareno MancusoHậu vệ40100018.47
Bàn thắng
-HérculesTiền vệ10010005.24
-Emmanuel MartínezTiền vệ00001006.44
15MarinhoTiền vệ30000006.53
9Juan Martin LuceroTiền vệ00000006.39

Juventude vs Fortaleza ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues