Sarpsborg 08
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Franklin Tebo UchennaHậu vệ00010006.4
20Peter ReinhardsenTiền vệ10010006.28
32Eirik WichneHậu vệ00000006.2
22Victor Emanuel HalvorsenTiền vệ10100007.8
Bàn thắng
72Sander Johan ChristiansenTiền vệ00010006.52
4Nikolai SkusethHậu vệ00000000
25J. GregersenTiền vệ00000000
19Sveinn Aron GuðjohnsenTiền đạo00000000
-Martin Håheim-ElveseterTiền vệ00000000
26Daniel JobTiền đạo00020000
8Harald TangenTiền vệ00010006.76
23Niklas SandbergTiền vệ00000000
40Leander OyThủ môn00000000
13Carljohan ErikssonThủ môn00000006.38
10Stefan JohansenTiền vệ10100006.84
Bàn thắng
16Frederik CarstensenTiền đạo20000006.75
14Jo Inge BergetTiền đạo30020006.39
Thẻ vàng
27Sondre Holmlund OrjasaeterTiền vệ10010006.14
5Magnar OdegaardHậu vệ00000006.07
2Menno KochHậu vệ10001006.81
Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kristoffer HaugenHậu vệ10000007.55
-Niklas ÖdegardTiền vệ10000005.86
-Sean McDermottThủ môn00000000
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
5Eirik HestadTiền vệ30010006.51
25Anders HagelskjaerHậu vệ00000000
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ20000005.7
Thẻ vàng
19Eirik HauganHậu vệ20000006.21
17Mats Møller DæhliTiền vệ00001017.5
18Halldor StenevikTiền vệ00010006.25
20Kristian·EriksenTiền đạo40100005.81
Bàn thắngThẻ vàng
16Emil BreivikTiền vệ00000005.65
Thẻ vàng
22Albert PosiadalaThủ môn00010005.85
-Sondre GranaasTiền vệ00000006.88
-Frederik IhlerTiền đạo10000016.39
2Martin BjornbakHậu vệ00000000
-Mads EnggardTiền vệ00000006.19
-Ola BrynhildsenTiền vệ20120018.74
Bàn thắngThẻ đỏ

Sarpsborg 08 vs Molde ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues