Fredrikstad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Henrik Kjelsrud JohansenTiền đạo20000006.33
7Brandur OlsenTiền vệ00000000
1Havar JensenThủ môn00000000
14Jóannes BjartalíðTiền vệ10020007.34
24Torjus Embergsrud EngebakkenTiền vệ00000000
-Fallou FallHậu vệ00000000
30Jonathan FischerThủ môn00000006.41
16Daniel EidHậu vệ20010017.42
5Simen RafnHậu vệ00000005.96
Thẻ vàng
17Sigurd·KvileHậu vệ00010006.34
Thẻ vàng
22Maxwell WoledziHậu vệ00000006.34
4Stian Stray MoldeHậu vệ20000006.7
12Patrick MetcalfeTiền vệ00000005.58
19Julius MagnussonTiền vệ20001006.75
10Morten BjorloTiền vệ20100105.07
Bàn thắng
13Sondre SørløkkTiền đạo20000005.14
Thẻ vàng
23Henrik Langaas SkogvoldTiền vệ10000006.55
44Samson TijaniTiền vệ00000000
6Philip Sandvik AuklandHậu vệ00000000
20Jeppe Kjaer JensenTiền đạo10110008.52
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
Lillestrom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Moctar DiopTiền đạo00000000
21Markus KarlsbakkTiền đạo00000006.72
-A. Røssing-Lelesiit-00010000
-Erling KnudtzonTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
1Stefan HagerupThủ môn00000000
4Espen Bjornsen GarnasHậu vệ00000000
-Mads ChristiansenThủ môn00000006.32
64Eric LarssonHậu vệ00000006.43
-Martin Ove RosethHậu vệ00000006.58
28Ruben GabrielsenHậu vệ20100005.59
Bàn thắngThẻ vàng
-Mohanad JeahzeHậu vệ10000006.17
Thẻ vàng
17Eric KitolanoTiền vệ10020005.98
6Vebjörn HoffTiền vệ00020006.15
-Marius LundemoTiền vệ10000006.88
55Kevin Martin KrygardTiền vệ00001005.87
10Thomas Lehne OlsenTiền đạo30000005.11
20Tiền đạo10010005.85
14Mathis BollyTiền đạo00000006.51
23Gjermund AsenTiền vệ00000000

Fredrikstad vs Lillestrom ngày 21-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues