So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.88
2.5
0.92
1.82
3.45
3.60
Live
0.80
0.5
-0.94
0.93
2.25
0.91
1.80
3.25
4.25
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.18
2.5
0.02
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.78
0.88
2.5
0.93
1.75
3.60
4.00
Live
1.00
0.75
0.80
0.97
2.25
0.82
1.75
3.30
4.50
Run
0.09
0
-0.15
-0.20
2.5
0.12
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
0.5
1.00
0.86
2.5
0.90
1.74
3.50
3.85
Live
-0.96
0.75
0.86
-0.98
2.25
0.86
1.77
3.25
4.40
Run
-0.28
0.25
0.18
-0.24
2.5
0.12
115.00
8.60
1.03
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.89
2.5
0.93
1.82
3.45
3.60
Live
0.81
0.5
-0.93
0.94
2.25
0.92
1.80
3.25
4.25
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
2.5
0.04
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
0.85
2.5
0.95
1.71
3.35
3.87
Live
0.82
0.5
-0.93
0.98
2.25
0.90
1.81
3.22
4.20
Run
0.13
0
-0.23
-0.17
2.5
0.07
85.00
10.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Seoul E-Land FC
ChủHòaKhách
Gimpo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Seoul E-Land FCSo Sánh Sức MạnhGimpo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-3] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617712624558347.2%
18837272627444.4%
18945351931350.0%
6411741366.7%
[KOR K2-7] Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36141210434154738.9%
18765252327538.9%
18765181827738.9%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D224-07-242 - 5
(0 - 0)
3 - 12.863.102.22T0.82-0.251.00TT
KOR D206-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.063.153.15H0.800.251.02TX
KOR D203-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 52.193.053.00B0.930.250.83BT
KOR D218-07-230 - 1
(0 - 0)
3 - 22.443.102.60B0.8500.97BX
KOR D206-05-230 - 0
(0 - 0)
3 - 22.253.102.83H1.020.250.80TX
KOR D210-09-220 - 3
(0 - 1)
4 - 43.003.252.09T0.97-0.250.85TT
KOR D201-08-223 - 0
(1 - 0)
5 - 31.863.303.55T0.860.50.96TT
KOR D217-05-223 - 1
(1 - 0)
2 - 61.573.455.10T0.810.751.01TT
KOR D212-03-222 - 2
(1 - 0)
7 - 82.703.002.40H1.0300.79HT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCFC Anyang
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FCBusan I Park
Jeonnam DragonsSeoul E-Land FC
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCCheonan City
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.363.402.50T0.8500.97TX
KOR D214-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.873.202.19T0.88-0.250.94TT
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D225-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.433.402.43T0.9100.91TX
KOR D218-08-242 - 0
(2 - 0)
0 - 32.683.302.24B0.78-0.251.04BX
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.65T1.020.250.80TT
KOR D228-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 52.403.452.42H0.9000.92HT
KOR D224-07-242 - 5
(0 - 0)
3 - 12.863.102.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-07-243 - 4
(0 - 0)
8 - 21.583.754.50B0.810.751.01BT
KOR D214-07-243 - 1
(0 - 0)
2 - 31.943.253.40T0.940.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gimpo FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCGimpo FC
Bucheon FC 1995Gimpo FC
Gimpo FCFC Anyang
Gimpo FCJeonnam Dragons
Busan I ParkGimpo FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gimpo FCSuwon Samsung Bluewings
Gimpo FCSeoul E-Land FC
Gimpo FCFC Anyang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.183.352.750.990.250.83X
KOR D222-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.333.202.640.7901.03X
KOR D215-09-241 - 2
(0 - 0)
7 - 52.883.152.190.88-0.250.94T
KOR D201-09-244 - 3
(2 - 1)
1 - 62.553.402.301.0100.81T
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.983.353.150.980.50.84X
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.100.970.750.85X
KOR D211-08-242 - 2
(1 - 0)
1 - 22.323.302.610.7901.03T
KOR D229-07-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.103.102.110.97-0.250.85X
KOR D224-07-242 - 5
(0 - 0)
3 - 12.863.102.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-07-240 - 1
(0 - 0)
0 - 43.053.152.110.97-0.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Seoul E-Land FCSo sánh số liệuGimpo FC
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem20XemXem69%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Gimpo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem7XemXem12XemXem34.5%XemXem6XemXem20.7%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem1XemXem7.1%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Gimpo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem11XemXem6XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem6XemXem2XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Seoul E-Land FCThời gian ghi bànGimpo FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    13
    14
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    29
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Seoul E-Land FCChi tiết về HT/FTGimpo FC
  • 5
    5
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    5
    H/T
    2
    6
    H/H
    5
    6
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Seoul E-Land FCSố bàn thắng trong H1&H2Gimpo FC
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    9
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    6
    7
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D205-10-2024KháchBusan I Park5 Ngày
KOR D220-10-2024KháchCheonan City20 Ngày
KOR D227-10-2024ChủChungnam Asan27 Ngày
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D205-10-2024ChủChungnam Asan5 Ngày
KOR D219-10-2024KháchChungbuk Cheongju19 Ngày
KOR D227-10-2024ChủSuwon Samsung Bluewings27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 47.2%Thắng38.9% [14]
  • [7] 19.4%Hòa33.3% [14]
  • [12] 33.3%Bại27.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 22.2%Thắng19.4% [7]
  • [3] 8.3%Hòa16.7% [6]
  • [7] 19.4%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.72 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Seoul E-Land FC VS Gimpo FC ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues