Bên nào sẽ thắng?

Valerenga (w)
ChủHòaKhách
Roa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valerenga (w)So Sánh Sức MạnhRoa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Toppserien-1] Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272412741773188.9%
14121141837185.7%
13120133936192.3%
65011551583.3%
[NOR Toppserien-7] Roa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279216223729733.3%
13607141718746.2%
1432982011821.4%
64021161266.7%

Thành tích đối đầu

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Roa (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Roa (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Roa (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Roa (W)
Roa (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Roa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW20-04-240 - 2
(0 - 2)
7 - 5T
NOR WCUP30-08-232 - 0
(0 - 0)
4 - 41.096.9011.00T0.782.250.92TX
NORW24-06-232 - 2
(0 - 1)
3 - 85.704.551.32H0.94-1.250.76BT
NORW10-05-232 - 1
(1 - 1)
6 - 31.165.608.80T0.9520.75TX
NORW01-04-233 - 3
(2 - 2)
4 - 18H
INT CF21-01-232 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
NORW12-06-220 - 4
(0 - 3)
1 - 4T
NORW03-04-223 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
INT CF29-01-220 - 0
(0 - 0)
3 - 3H
INT CF20-04-212 - 2
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Valerenga (w)            
Chủ - Khách
Rosenborg BK (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)SK Brann (W)
Frigg (W)Valerenga (W)
Lyn (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Aasane (W)
Arna Bjornar (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Rosenborg BK (W)
Valerenga (W)LSK Kvinner (W)
Aasane (W)Valerenga (W)
Valerenga (W)Lyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW22-06-241 - 2
(0 - 1)
6 - 112.293.202.48T0.7700.93TT
NORW15-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.743.352.06T0.84-0.250.86TX
NOR WCUP12-06-240 - 4
(0 - 2)
1 - 11T
NORW08-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 69.005.601.16B0.74-20.96BX
NORW25-05-244 - 1
(1 - 0)
4 - 1T
NORW20-05-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5T
NORW15-05-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.703.453.70B0.910.750.79BX
NORW10-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.513.754.55T0.9410.76TX
NORW04-05-240 - 3
(0 - 2)
2 - 7T
NORW27-04-243 - 1
(2 - 0)
12 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 20%

Roa (w)            
Chủ - Khách
Roa (W)Kolbotn (W)
Arna Bjornar (W)Roa (W)
HamKam (W)Roa (W)
Roa (W)Stabaek (W)
LSK Kvinner (W)Roa (W)
Roa (W)Lyn (W)
SK Brann (W)Roa (W)
Stabaek (W)Roa (W)
Roa (W)Arna Bjornar (W)
Rosenborg BK (W)Roa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NORW22-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.503.704.700.9510.75T
NORW15-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5
NOR WCUP11-06-241 - 5
(0 - 3)
3 - 7
NORW08-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 12.723.352.070.83-0.250.87X
NORW25-05-242 - 1
(0 - 0)
-
NORW20-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 21.763.253.650.760.50.94T
NORW15-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 41.116.3010.500.7420.96X
NORW11-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3
NORW04-05-244 - 0
(1 - 0)
6 - 5
NORW27-04-241 - 0
(0 - 0)
12 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Valerenga (w)So sánh số liệuRoa (w)
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Valerenga (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Roa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem250.0%250.0%Xem
Valerenga (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Roa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valerenga (w)Thời gian ghi bànRoa (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    1
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    7
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    14
    5
    Bàn thắng H1
    14
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valerenga (w)Chi tiết về HT/FTRoa (w)
  • 9
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Valerenga (w)Số bàn thắng trong H1&H2Roa (w)
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valerenga (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW06-07-2024KháchStabaek (W)7 Ngày
NORW09-08-2024ChủRosenborg BK (W)41 Ngày
NORW17-08-2024ChủArna Bjornar (W)49 Ngày
Roa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NORW06-07-2024ChủRosenborg BK (W)7 Ngày
NORW17-08-2024KháchLyn (W)49 Ngày
NORW24-08-2024ChủAasane (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 88.9%Thắng33.3% [9]
  • [1] 3.7%Hòa7.4% [9]
  • [2] 7.4%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng11.1% [3]
  • [1] 3.7%Hòa7.4% [2]
  • [1] 3.7%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.74 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [8] 80.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Valerenga (w) VS Roa (w) ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues