Bên nào sẽ thắng?

Coruxo FC
ChủHòaKhách
Numancia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coruxo FCSo Sánh Sức MạnhNumancia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-13] Coruxo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166372017211337.5%
8323128111237.5%
831489101237.5%
622253833.3%
[SSDRFEF-2] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16961251133256.3%
963014521166.7%
733111612642.9%
6231116933.3%

Thành tích đối đầu

Coruxo FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Coruxo FC            
Chủ - Khách
Villalonga FCcoruxo FC
coruxo FCCD Lugo
UD Barbadascoruxo FC
Arosa SCcoruxo FC
Celta vigo bcoruxo FC
coruxo FCCD Lugo
coruxo FCGimnastica Torrelavega
Racing Villalbescoruxo FC
coruxo FCDeportivo La Coruna B
Ourense CFcoruxo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 54.453.801.51T0.75-10.95TX
SPA FC18-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 6B
SPA FC15-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 9H
SPA FC10-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3T
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.205.409.60H0.901.750.86TX
INT CF27-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.253.551.58B0.90-0.750.80BX
SPA D305-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 62.763.252.09H0.81-0.250.89BX
SPA D328-04-242 - 0
(0 - 0)
- 2.492.972.43B0.8800.82BH
SPA D320-04-241 - 2
(1 - 0)
5 - 91.943.103.20B0.940.50.76BT
SPA D313-04-245 - 1
(0 - 1)
6 - 31.812.993.80B0.810.50.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Numancia            
Chủ - Khách
CD TudelanoNumancia
CD IzarraNumancia
NumanciaPonferradina
CalahorraNumancia
Atletico MadridNumancia
Yeclano DeportivoNumancia
NumanciaYeclano Deportivo
NumanciaUtebo FC
Utebo FCNumancia
CacerenoNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-08-240 - 5
(0 - 0)
-
INT CF17-08-241 - 1
(0 - 0)
-
INT CF14-08-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 112.593.352.150.75-0.250.95X
INT CF27-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2
SPA D302-06-242 - 1
(1 - 1)
10 - 32.442.962.690.7600.94T
SPA D326-05-242 - 1
(2 - 1)
2 - 52.002.923.250.730.250.97T
SPA D319-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 11.623.304.350.820.750.88X
SPA D312-05-242 - 2
(1 - 1)
9 - 42.412.872.580.7800.92T
SPA D305-05-245 - 0
(2 - 0)
1 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Coruxo FCSo sánh số liệuNumancia
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Coruxo FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Coruxo FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coruxo FCThời gian ghi bànNumancia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coruxo FCChi tiết về HT/FTNumancia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Coruxo FCSố bàn thắng trong H1&H2Numancia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coruxo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D315-09-2024ChủBergantinos CF7 Ngày
SPA D322-09-2024KháchUD Llanera14 Ngày
SPA D329-09-2024ChủCF Salmantino21 Ngày
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D315-09-2024ChủPontevedra7 Ngày
SPA D322-09-2024KháchBergantinos CF14 Ngày
SPA D329-09-2024ChủDeportivo La Coruna B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng56.3% [9]
  • [3] 18.8%Hòa37.5% [9]
  • [7] 43.8%Bại6.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng18.8% [3]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [3]
  • [3] 18.8%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa37.50% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Coruxo FC VS Numancia ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues