Bên nào sẽ thắng?

Reynir Sandgerdi
ChủHòaKhách
KF Fjallabyggdar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Reynir SandgerdiSo Sánh Sức MạnhKF Fjallabyggdar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243152855151218.2%
111377236129.1%
11308213291127.3%
6114818416.7%
[ICE Division 2-11] KF Fjallabyggdar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2253142650181122.7%
11524191817645.5%
1101107321120.0%
6105715316.7%

Thành tích đối đầu

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
KF FjallabyggdarReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D210-09-228 - 3
(2 - 0)
- B
ICE D202-07-221 - 1
(1 - 1)
5 - 62.854.001.93H0.89-0.50.93BX
ICE D217-07-213 - 0
(1 - 0)
- B
ICE D215-05-210 - 2
(0 - 0)
3 - 6B
LCE D306-07-191 - 5
(1 - 4)
5 - 4B
ICE LCB30-03-191 - 1
(1 - 1)
- H
ICE D207-08-141 - 0
(1 - 0)
8 - 3T
ICE D231-05-142 - 1
(0 - 0)
- B
ICE D201-08-124 - 0
(1 - 0)
- 1.893.302.70B0.900.50.80BT
ICE D225-05-121 - 1
(1 - 0)
- 1.743.703.30H0.750.51.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Reynir Sandgerdi            
Chủ - Khách
Reynir SandgerdiThrottur Vogum
UMF SelfossReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiVikingur Olafsvik
Fjardabyggd LeiknirReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiVolsungur husavik
KormakurReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiKFR Aegir
KH HlidarendiReynir Sandgerdi
Reynir SandgerdiAugnablik Kopavogur
UMF SelfossReynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D213-06-240 - 2
(0 - 2)
14 - 32.823.901.97B0.85-0.50.97BX
ICE D206-06-242 - 1
(1 - 1)
5 - 01.106.8010.50B0.812.250.89TX
ICE D231-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 35.505.101.34H0.84-1.50.92BX
ICE D225-05-247 - 3
(3 - 2)
- B
ICE D218-05-240 - 5
(0 - 4)
4 - 4B
ICE D211-05-241 - 3
(1 - 2)
- T
ICE D204-05-240 - 3
(0 - 0)
0 - 3B
ICE CUP05-04-245 - 1
(1 - 1)
2 - 9B
ICE LCB24-03-241 - 4
(1 - 1)
- B
ICE LCB14-03-242 - 1
(2 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

KF Fjallabyggdar            
Chủ - Khách
KF FjallabyggdarUMF Selfoss
Vikingur OlafsvikKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarFjardabyggd Leiknir
Volsungur husavikKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarKormakur
KFR AegirKF Fjallabyggdar
KF GardabaerKF Fjallabyggdar
Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar
Fjardabyggd LeiknirKF Fjallabyggdar
KF FjallabyggdarMagni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D215-06-241 - 3
(0 - 0)
-
ICE D208-06-242 - 0
(1 - 0)
-
ICE D231-05-244 - 0
(2 - 0)
-
ICE D223-05-244 - 1
(2 - 0)
-
ICE D217-05-240 - 3
(0 - 1)
-
ICE D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 1
ICE D204-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 2
ICE CUP12-04-242 - 0
(1 - 0)
-
ICE LCB28-03-241 - 1
(0 - 0)
-
ICE LCB17-03-243 - 2
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Reynir SandgerdiSo sánh số liệuKF Fjallabyggdar
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 32Tổng số mất bàn22
  • 3.2Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Reynir Sandgerdi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
KF Fjallabyggdar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Reynir Sandgerdi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
KF Fjallabyggdar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Reynir SandgerdiThời gian ghi bànKF Fjallabyggdar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Reynir SandgerdiChi tiết về HT/FTKF Fjallabyggdar
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Reynir SandgerdiSố bàn thắng trong H1&H2KF Fjallabyggdar
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    4
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Reynir Sandgerdi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D228-06-2024KháchHaukar Hafnarfjordur5 Ngày
ICE D203-07-2024KháchKF Gardabaer10 Ngày
ICE D207-07-2024ChủHotturHuginn14 Ngày
KF Fjallabyggdar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D230-06-2024ChủThrottur Vogum7 Ngày
ICE D203-07-2024KháchHotturHuginn10 Ngày
ICE D208-07-2024ChủHaukar Hafnarfjordur15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa13.6% [5]
  • [15] 68.2%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng0.0% [0]
  • [3] 13.6%Hòa4.5% [1]
  • [7] 31.8%Bại45.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    2.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Reynir Sandgerdi VS KF Fjallabyggdar ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues