[ICE Division 2-12] Reynir Sandgerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 3 | 15 | 28 | 55 | 15 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 23 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 32 | 9 | 11 | 27.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 | 4 | 16.7% |
[ICE Division 2-11] KF Fjallabyggdar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 50 | 18 | 11 | 22.7% |
11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 17 | 6 | 45.5% |
11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 32 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 10-09-22 | 8 - 3 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 02-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.85 | 4.00 | 1.93 | H | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
ICE D2 | 17-07-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 15-05-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
LCE D3 | 06-07-19 | 1 - 5 (1 - 4) | 5 - 4 | B | ||||||||
ICE LCB | 30-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 07-08-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
ICE D2 | 31-05-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 01-08-12 | 4 - 0 (1 - 0) | - | 1.89 | 3.30 | 2.70 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ICE D2 | 25-05-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.74 | 3.70 | 3.30 | H | 0.75 | 0.5 | 1.01 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Reynir Sandgerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 13-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 3 | 2.82 | 3.90 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | X |
ICE D2 | 06-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | 1.10 | 6.80 | 10.50 | B | 0.81 | 2.25 | 0.89 | T | X |
ICE D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 5.50 | 5.10 | 1.34 | H | 0.84 | -1.5 | 0.92 | B | X |
ICE D2 | 25-05-24 | 7 - 3 (3 - 2) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 4 | B | ||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
ICE LCB | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ICE LCB | 14-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
KF Fjallabyggdar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 31-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 23-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 17-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ICE CUP | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE LCB | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE LCB | 17-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Reynir Sandgerdi |
Reynir Sandgerdi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 28-06-2024 | Khách | Haukar Hafnarfjordur | 5 Ngày |
ICE D2 | 03-07-2024 | Khách | KF Gardabaer | 10 Ngày |
ICE D2 | 07-07-2024 | Chủ | HotturHuginn | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 30-06-2024 | Chủ | Throttur Vogum | 7 Ngày |
ICE D2 | 03-07-2024 | Khách | HotturHuginn | 10 Ngày |
ICE D2 | 08-07-2024 | Chủ | Haukar Hafnarfjordur | 15 Ngày |