Bên nào sẽ thắng?

Keflavik
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KeflavikSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 6H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-3] Keflavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332435342.9%
10721241123370.0%
1126391312618.2%
63211071150.0%
[Lengjudeildin-2] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211074342437247.6%
11722241423263.6%
10352101014330.0%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Keflavik            
Chủ - Khách
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
KeflavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
KeflavikFjolnir
KeflavikFjolnir
KeflavikFjolnir
FjolnirKeflavik
FjolnirKeflavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.63H0.900.250.92TX
ICE LC03-03-234 - 5
(1 - 2)
10 - 7T
ICE D121-09-191 - 0
(1 - 0)
4 - 64.954.351.45T0.99-10.77HX
ICE D111-07-191 - 1
(1 - 0)
6 - 31.404.605.80H0.991.250.87TX
ICE PR08-08-180 - 0
(0 - 0)
7 - 21.514.104.65H0.9610.90TX
ICE PR18-05-181 - 2
(0 - 1)
4 - 52.733.552.22B1.0000.88BH
ICE LC16-02-182 - 2
(1 - 0)
7 - 53.003.601.96H0.90-0.50.96BT
ICE PR10-08-151 - 1
(0 - 1)
5 - 43.103.551.93H0.90-0.50.96BX
ICE PR20-05-151 - 0
(0 - 0)
3 - 52.153.252.85B0.910.250.95BX
ICE PR25-08-141 - 1
(1 - 1)
5 - 112.453.302.55H0.8301.05HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Keflavik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikKeflavik
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikKeflavik
KeflavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikGrindavik
KeflavikThor Akureyri
AftureldingKeflavik
IR ReykjavikKeflavik
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D107-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 92.563.802.24H0.79-0.251.03BX
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 102.763.802.02T1.01-0.250.81TT
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 102.553.702.18B0.80-0.251.02BT
ICE D118-08-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.265.607.60T0.961.750.86TT
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.803.752.02H1.01-0.250.81BX
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.554.254.15T0.9810.84TX
ICE D131-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 12.093.752.68T0.890.250.93TT
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.10T0.950.50.87TT
ICE D118-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.802.52T1.010.250.81TX
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.35T0.9010.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirAfturelding
Grotta SeltjarnarnesFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Thor AkureyriFjolnir
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikFjolnir
FjolnirDalvik Reynir
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 72.473.652.120.75-0.250.95X
ICE D131-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 93.253.901.800.82-0.751.00X
ICE D122-08-241 - 2
(1 - 1)
8 - 62.073.702.730.860.250.96X
ICE D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.263.752.560.8001.04X
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 92.203.852.470.8001.02X
ICE D109-08-241 - 5
(0 - 4)
9 - 72.413.702.290.9600.86T
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.463.702.260.9900.83X
ICE D126-07-241 - 1
(0 - 0)
15 - 41.186.609.500.8120.89X
ICE D118-07-245 - 1
(1 - 1)
7 - 11.793.853.301.000.750.82T
ICE D111-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 42.613.852.100.87-0.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

KeflavikSo sánh số liệuFjolnir
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Keflavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem2XemXem7XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem15XemXem71.4%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem4XemXem11XemXem28.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KeflavikThời gian ghi bànFjolnir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    5
    10
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    18
    14
    Bàn thắng H1
    13
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KeflavikChi tiết về HT/FTFjolnir
  • 7
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
KeflavikSố bàn thắng trong H1&H2Fjolnir
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng47.6% [10]
  • [8] 38.1%Hòa33.3% [10]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.5%Hòa23.8% [5]
  • [1] 4.8%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa45.45% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Keflavik VS Fjolnir ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues