So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.80
2.25
1.00
2.28
3.15
2.75
Live
-0.95
0.25
0.77
0.74
2.25
-0.94
2.28
3.20
2.72
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
1.95
3.30
3.40
Live
-0.98
0.25
0.77
0.77
2.25
-0.98
2.20
3.25
2.80
Run
1.00
0
0.80
-0.11
3.5
0.06
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.94
0.80
2.25
-0.98
2.05
3.20
3.15
Live
-0.98
0.25
0.82
0.80
2.25
-0.98
2.19
3.20
2.90
Run
0.94
0
0.90
-0.21
3.5
0.07
1.18
4.14
26.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.81
2.25
-0.99
2.28
3.15
2.75
Live
-0.94
0.25
0.78
0.75
2.25
-0.93
2.28
3.20
2.72
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.77
0.80
2.25
1.00
2.27
3.01
2.71
Live
0.95
0.25
0.89
0.82
2.25
1.00
2.16
3.09
2.97
Run
0.81
0
-0.97
-0.19
3.5
0.05
1.05
6.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana
ChủHòaKhách
Hapoel Acre FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel RaananaSo Sánh Sức MạnhHapoel Acre FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-14] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671824151418.8%
9234101291022.2%
713381261314.3%
6132810616.7%
[ISR Leumit League-9] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16619152419937.5%
720551061328.6%
9414101413644.4%
611449416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D225-04-221 - 1
(0 - 1)
5 - 52.213.003.15H0.940.250.90TX
ISR D207-01-221 - 1
(1 - 0)
3 - 52.382.653.10H1.080.250.74TH
ISR D219-09-211 - 3
(1 - 0)
6 - 52.123.053.10B0.850.250.99BT
ISR D212-04-214 - 2
(3 - 0)
5 - 4T
ISR D202-04-212 - 2
(2 - 1)
2 - 83.352.832.13H0.98-0.250.84BT
ISR D221-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 21.923.053.70B0.920.50.90BX
ISR D107-04-181 - 1
(0 - 0)
7 - 31.523.705.20H1.0210.80TX
ISR D103-02-180 - 1
(0 - 0)
10 - 21.773.154.20B1.020.750.80BX
ISR D121-10-170 - 2
(0 - 0)
2 - 32.192.983.05T0.920.250.90TH
ISR D123-01-163 - 1
(0 - 0)
7 - 11.853.203.75T0.850.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kfar ShalemHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-09-241 - 2
(0 - 2)
2 - 62.533.252.38B0.9700.85BT
ISR D216-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.513.954.90H0.9610.86TX
ISR D209-09-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.943.153.15T0.940.50.76TT
ISR D229-08-243 - 1
(1 - 1)
6 - 32.033.252.88B0.800.250.90BT
ISR D222-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.173.302.79H0.940.250.88TT
ISR LLTTC14-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 63.353.451.88H0.88-0.50.88BX
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 22.473.102.54T0.8500.91TT
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10H
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
10 - 53.453.501.84T0.92-0.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Acre FCHapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al FahmHapoel Acre FC
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D219-09-243 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.402.980.800.251.02T
ISR D216-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 14.003.501.710.89-0.750.93X
ISR D205-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 11.963.253.300.960.50.80X
ISR D229-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 9
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.093.302.950.860.250.96X
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 21.903.253.500.900.50.86T
ISR LLTTC05-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.143.402.800.930.250.83X
ISR LLTTC01-08-240 - 3
(0 - 0)
3 - 43.053.402.010.99-0.250.77T
INT CF18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.313.502.490.8000.96X
ISR D224-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.503.804.600.9210.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel RaananaSo sánh số liệuHapoel Acre FC
  • 16Tổng số ghi bàn5
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem360.0%120.0%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem00.0%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel RaananaThời gian ghi bànHapoel Acre FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel RaananaChi tiết về HT/FTHapoel Acre FC
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel RaananaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Acre FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-10-2024ChủMaccabi Herzliya6 Ngày
ISR D214-10-2024KháchHapoel Kfar Saba14 Ngày
ISR D221-10-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D206-10-2024KháchHapoel Natzrat Illit6 Ngày
ISR D213-10-2024ChủHapoel Kfar Shalem13 Ngày
ISR D218-10-2024KháchHapoel Umm Al Fahm18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng37.5% [6]
  • [6] 37.5%Hòa6.3% [6]
  • [7] 43.8%Bại56.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [1]
  • [4] 25.0%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hapoel Raanana VS Hapoel Acre FC ngày 30-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues