UEFA Europa Conference League
16-08-2024 02:00 - Thứ sáu
2
1
02:00FT
(1-1)
90 Phút [2-1], 120 Phút[2-1], phạt đền[3-4] HJK Helsinki Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Decic Tuzi
ChủHòaKhách
HJK Helsinki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Decic TuziSo Sánh Sức MạnhHJK Helsinki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Phong Độ66%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%
[UEFA ECL-30] HJK Helsinki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61143943016.7%
31113442933.3%
3003050310.0%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.324.606.80B0.811.251.01TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiDecic Tuzi
FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi
Decic TuziDinamo Batumi
Dinamo BatumiDecic Tuzi
Decic TuziThe New Saints
The New SaintsDecic Tuzi
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaDecic Tuzi
OFK BeogradDecic Tuzi
Decic TuziArsenal Tivat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.324.606.80B0.811.251.01TX
MNE D104-08-241 - 1
(1 - 0)
- 2.572.982.35H0.9400.76HH
UEFA ECL30-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.653.351.74H0.96-0.50.74BX
UEFA ECL24-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 01.543.605.10T0.740.751.02TX
UEFA CL16-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 12.613.502.21H0.79-0.251.03BX
UEFA CL09-07-243 - 0
(3 - 0)
7 - 51.454.355.40B0.7911.03BT
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2B
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
1 - 42.223.602.55B1.010.250.75BX
INT CF22-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.563.252.21B0.71-0.250.99BX
MNE D125-05-243 - 1
(2 - 0)
1 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

HJK Helsinki            
Chủ - Khách
HJK HelsinkiDecic Tuzi
LahtiHJK Helsinki
HJK HelsinkiAC Oulu
HJK HelsinkiFC Haka
HJK HelsinkiFK Panevezys
FK PanevezysHJK Helsinki
Ilves TampereHJK Helsinki
IFK MariehamnHJK Helsinki
Ekenas IF FotbollHJK Helsinki
HJK HelsinkiKuPs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.324.606.80B0.811.251.01TX
FIN D103-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 95.404.351.570.91-10.97T
FIN D127-07-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.474.656.501.031.250.85T
FIN D120-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.574.355.400.9610.92X
UEFA CL16-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 41.195.909.001.0020.82X
UEFA CL09-07-243 - 0
(1 - 0)
1 - 95.504.101.480.96-10.86T
FIN D106-07-243 - 0
(2 - 0)
7 - 82.433.502.820.8001.08T
FIN D130-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 65.504.201.580.88-11.00T
FIN CUP26-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 55.504.351.410.80-1.250.96X
FIN D119-06-243 - 1
(0 - 1)
3 - 42.253.403.200.960.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Decic TuziSo sánh số liệuHJK Helsinki
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem00.0%00.0%Xem
HJK Helsinki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Decic Tuzi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
HJK Helsinki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem0XemXem12XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Decic TuziThời gian ghi bànHJK Helsinki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Decic TuziChi tiết về HT/FTHJK Helsinki
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Decic TuziSố bàn thắng trong H1&H2HJK Helsinki
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D117-08-2024KháchBokelj Kotor2 Ngày
MNE D121-08-2024ChủMornar6 Ngày
MNE D125-08-2024KháchOtrant10 Ngày
HJK Helsinki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D118-08-2024KháchEkenas IF Fotboll3 Ngày
FIN D124-08-2024ChủInter Turku9 Ngày
FIN D101-09-2024KháchVaasa VPS17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng16.7% [1]
  • [] 0%Hòa16.7% [1]
  • [] 0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 25.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Decic Tuzi VS HJK Helsinki ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues