Aris Thessaloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
80Loren MoronTiền đạo00010006.12
-Shapi SuleymanovTiền đạo10000006.77
14Jakub BrabecHậu vệ00000005.8
-Martin FrýdekHậu vệ00000005.69
Thẻ vàng
-Jose CifuentesTiền vệ00000006.23
-MonchuTiền vệ00000005.08
47Kike SaverioTiền đạo10000006.15
19Manu GarcíaTiền vệ00000005.59
-Clayton diandy-00020005.72
-Pione SistoTiền vệ10010006.78
12Alvaro ZamoraTiền vệ00000000
-Giannis FetfatzidisTiền vệ00000000
-filip sidklevThủ môn00000000
-Lindsay RoseHậu vệ00000000
33Martín MontoyaHậu vệ00000006.09
4FabianoHậu vệ00000006.38
16Vladimír DaridaTiền vệ00000005.85
23Julián CuestaThủ môn00000005.68
-Hugo MalloHậu vệ00000005.81
Thẻ vàng
-Francisco Manuel Velez JimenezHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng
41Valentino Fattore ScottaHậu vệ00000000
AEK Athens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Thomas StrakoshaThủ môn00000006.04
11Aboubakary KoitaTiền đạo20020106.76
Thẻ vàng
12Llazaros RotaHậu vệ10010008.73
21Domagoj VidaHậu vệ10000007.84
2Harold MoukoudiHậu vệ20100008.69
Bàn thắng
3Stavros PiliosHậu vệ00000007.51
4Damian SzymańskiTiền vệ10001007.88
22Paolo FernandesTiền vệ00030006.09
23Robert LjubicicTiền vệ20000006.07
13Orbelín PinedaTiền vệ20010006.68
26Anthony MartialTiền đạo30120106.68
Bàn thắng
14Frantzdy PierrotTiền đạo30100029.13
Bàn thắngThẻ đỏ
37Roberto PereyraTiền vệ00000006.58
7Levi GarcíaTiền đạo20100008.27
Bàn thắngThẻ vàng
29Moses OdubajoHậu vệ00000000
24Gerasimos MitoglouTiền đạo00000000
20Petros MantalosTiền vệ00000000
91Alberto BrignoliThủ môn00000000
8Mijat GaćinovićTiền vệ20000016.04
6Jens JonssonTiền vệ10000006.16

AEK Athens vs Aris Thessaloniki ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues