Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Edwyn Mendoza Magaña | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.86 | |
71 | Riley Lynch | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Beau Leroux | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.37 | |
- | Alejandro Cano Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
60 | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5.54 | |
77 | casey walls | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | wilson eisner | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
72 | ricardo ibarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rohan rajagopal | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | H. Neville | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | tyler clegg | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
45 | Blake Pope | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
- | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Tega Ikoba | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 |