[NED KNVB Cup-] ASWH |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 17 | 4 | 16.7% |
[NED KNVB Cup-] SVBO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
ASWH |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASWH |
Chủ - Khách |
---|
BarendrechtASWH |
ASWHKozakken Boys |
Harkemase BoysASWH |
Kozakken BoysASWH |
ASWHNoordwijk |
HHC HardenbergASWH |
ASWHAFC |
GVVV VeenendaalASWH |
ASWHKatwijk |
Excelsior MaassluisASWH |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
HOLC | 20-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 20-08-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
HOL D3 | 04-06-22 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
HOL D3 | 28-05-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 5 | B | ||||||||
HOL D3 | 26-05-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 16 - 5 | B | ||||||||
HOL D3 | 21-05-22 | 3 - 3 (1 - 3) | - | H | ||||||||
HOL D3 | 14-05-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
HOL D3 | 07-05-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
HOL D3 | 30-04-22 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SVBO |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
ASWH |
SVBO |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ASWH |
SVBO |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |