[ITA Serie D-] USD Akragas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Vibonese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 9 | 50.0% |
USD Akragas |
Chủ - Khách |
---|
ViboneseUSD Akragas |
USD AkragasVibonese |
ViboneseUSD Akragas |
USD AkragasVibonese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 08-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ITA C1 | 22-12-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.27 | 3.00 | 2.88 | T | 1.04 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ITA C1 | 28-08-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
USD Akragas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.40 | 3.05 | 2.00 | B | 0.76 | -0.5 | 1.00 | B | H |
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 2.31 | 3.00 | 2.82 | H | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | T |
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vibonese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 20-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.36 | 3.10 | 2.68 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 2.21 | 3.15 | 2.84 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ITA S4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
USD Akragas |
USD Akragas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |