[AUT Amateur Cu-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
[AUT Amateur Cu-] Nussdorfer AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 7 | 33.3% |
Stadlau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | H | ||||||||
AUS L | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.54 | 4.05 | 4.45 | T | 0.96 | 1 | 0.80 | T | X |
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | T | ||||||||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | H | ||||||||
AUS L | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 15-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | 1.77 | 3.85 | 3.40 | B | 1.01 | 0.75 | 0.75 | B | H |
AUS AC | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 7 | H | ||||||||
AUS L | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | H | ||||||||
AUS L | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
AUS L | 30-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Nussdorfer AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 08-10-24 | 1 - 7 (0 - 2) | 0 - 10 | |||||||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
AUS AC | 25-10-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 0 | |||||||||
AUS L | 22-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
AUS L | 12-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
AUS L | 22-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
AUS L | 23-07-21 | 6 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
AUS AC | 21-10-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
AUS L | 27-09-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
AUS AC | 27-11-19 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stadlau |
Stadlau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |