[ITA Serie D Cup-] Piacenza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | 6 | 33.3% |
[ITA Serie D Cup-] Lavagnese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Piacenza |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Piacenza |
Chủ - Khách |
---|
Tau calcioPiacenza |
PiacenzaRiccione |
ForliPiacenza |
PiacenzaImolese |
PiacenzaVilla dAlme Valbrembana |
ASD Victor San MarinoPiacenza |
OltrepoPiacenza |
PistoiesePiacenza |
PiacenzaSammaurese |
RavennaPiacenza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 01-12-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 3 | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.07 | 3.10 | 3.15 | T | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 4.40 | 3.35 | 1.68 | B | 0.85 | -0.75 | 0.91 | B | X |
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.25 | 3.10 | 2.04 | T | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | H |
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 30-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.42 | 3.10 | 2.42 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Lavagnese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.76 | 3.30 | 2.20 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ITA S4 | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
ITA S4 CUP | 04-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | 2.76 | 3.05 | 2.18 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.29 | 4.35 | 6.80 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.09 | 3.20 | 3.05 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ITA S4 | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.47 | 3.10 | 2.53 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
ITA S4 CUP | 13-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.26 | 3.20 | 2.72 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Piacenza |
Piacenza |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA S4 | 22-12-2024 | Chủ | Zenith Prato | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA S4 | 22-12-2024 | Khách | ACSD Saluzzo | 4 Ngày |