Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Max·GeschwillHậu vệ00000006.16
8Finn Dominik PorathTiền vệ00000005.66
Thẻ vàng
37Armin GigovicTiền vệ10010006.26
24Magnus KnudsenTiền vệ00010006.35
10Lewis HoltbyTiền vệ00000005.81
23Lasse·RosenboomHậu vệ10000005.52
9Benedikt PichlerTiền đạo20020016.59
18Shuto MachinoTiền đạo30210008.38
Bàn thắng
7Steven SkrzybskiTiền đạo00010006.75
15Marvin SchulzTiền vệ00000000
22Nicolai·RembergTiền vệ10000006.16
27Tymoteusz PuchaczHậu vệ00010006.19
3Marco KomendaHậu vệ00000000
33Dominik JavorcekHậu vệ00000000
6Marko IvezicTiền vệ00000000
20Jann-Fiete ArpTiền đạo00000006.88
21Thomas DahneThủ môn00000000
1Timon WeinerThủ môn00000006.39
17Timo BeckerHậu vệ20020106.37
5Carl JohanssonHậu vệ00000006.11
Eintracht Frankfurt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Omar MarmoushTiền đạo70222039.1
Bàn thắngThẻ đỏ
3Arthur TheateHậu vệ20000006.65
16Hugo Emanuel LarssonTiền vệ20000006.84
Thẻ vàng
8Fares ChaibiTiền vệ10020006.44
9Igor MatanovicTiền đạo30100007.83
Bàn thắng
35Lucas TutaHậu vệ10121018.83
Bàn thắng
26Eric Junior Dina EbimbeTiền vệ30010005.9
5Aurele AmendaHậu vệ00010006.51
Thẻ vàng
20Can Yilmaz UzunTiền vệ00000006.85
21Nathaniel BrownHậu vệ00000000
22Timothy ChandlerTiền vệ00000000
34Nnamdi CollinsHậu vệ00000000
18Mahmoud DahoudTiền vệ00000006.89
33Jens GrahlThủ môn00000000
27Mario GötzeTiền vệ00000006.8
36Ansgar KnauffTiền đạo00000006.69
15Ellyes SkhiriTiền vệ00000005.98
40KauaThủ môn00000006.14
13Rasmus KristensenHậu vệ00000006.7
4Robin KochHậu vệ10000005.93
Thẻ vàng

Holstein Kiel vs Eintracht Frankfurt ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues