Smouha SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Mohamed Said MakronaTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
-Amr KalawaTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
4Barakat HaggagHậu vệ00000006.61
21Mohamed Mido MostafaHậu vệ00000000
22Ahmed KhaledTiền vệ10000006.21
1El-Hani SolimanThủ môn00000008.01
Thẻ vàngThẻ đỏ
6Abdelrahman AmerHậu vệ10100007.63
Bàn thắng
29Hussein TaimourThủ môn00000000
18Hossam HassanTiền đạo30000006.62
11Islam GaberTiền vệ00020006.47
19Mostafa El-BadryTiền vệ20000006.34
40Ahmed EhabTiền vệ00000000
-Abdallah BostangyHậu vệ00000000
8Abubakar LiadiTiền vệ00010006.76
30El Habib HassanTiền vệ00000006.13
7Mohamed Metwally CanariaTiền vệ00000006.62
-Ahmed Ali AminTiền vệ00000000
-Justice Arthur-10000006.32
-Fady FaridTiền đạo30000105.5
67Mahmoud Said GomaaTiền vệ00000000
Ceramica Cleopatra FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Ibrahim Ali MohamedTiền vệ10000000
-Abdelrahman Mousa RamadanTiền vệ00010005.84
72Nour AlaaTiền vệ10010006.56
Thẻ vàng
1Mohamed BassamThủ môn00000006.2
25Ahmed El ArmoutyTiền đạo10000006.78
-Mohamed SamyHậu vệ00000000
-Ahmed Yasser RayanTiền đạo10000006.71
18John Okoye EbukaTiền đạo00000006.72
5Ragab NabilHậu vệ00000006.67
24Hussein Hosny EmadTiền vệ00000000
77Youssef BaarourTiền vệ00000000
7Favour AkemTiền vệ10000005.63
6Saad SamirHậu vệ11000007.2
21Mohamed AdelHậu vệ20010006.05
-Basem AliHậu vệ10000006.22
23Mohamed KokoThủ môn00000000
-Mohamed IbrahimTiền vệ10010106.36
-Samuel AmadiTiền đạo00020005.93
Thẻ vàng
14Mohamed ToniTiền vệ30010106.17
29Marwan OtakaTiền đạo10000006.6

Ceramica Cleopatra FC vs Smouha SC ngày 13-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues