[ENG EFL League Two-8] Grimsby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | 31 | 8 | 47.6% |
10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 20 | 12 | 17 | 40.0% |
11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 19 | 3 | 54.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-13] Bromley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 27 | 13 | 30.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 14 | 11 | 20 | 20.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 16 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% |
Grimsby Town |
Chủ - Khách |
---|
Grimsby TownBromley |
BromleyGrimsby Town |
BromleyGrimsby Town |
Grimsby TownBromley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 22-01-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 2.01 | 3.30 | 3.15 | B | 1.01 | 0.5 | 0.81 | B | T |
ENG Conf | 28-09-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | 2.40 | 3.45 | 2.54 | B | 0.87 | 0 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 09-02-16 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 11 | 4.65 | 3.85 | 1.60 | T | 1.03 | -0.75 | 0.85 | T | T |
ENG Conf | 15-08-15 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | 1.47 | 4.00 | 5.20 | T | 0.90 | 1 | 0.96 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Grimsby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | 2.61 | 3.30 | 2.31 | B | 0.74 | -0.25 | 1.08 | B | T |
ENG L2 | 07-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.54 | 4.20 | 4.70 | B | 0.96 | 1 | 0.86 | H | H |
ENG L2 | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.64 | 3.35 | 2.27 | T | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 11 | 4.75 | 4.05 | 1.56 | B | 0.82 | -1 | 1.00 | B | T |
ENG L2 | 22-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG L2 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | 2.25 | 3.35 | 2.66 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
ENG L2 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.87 | 3.40 | 3.40 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.63 | 3.55 | 2.05 | B | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.30 | 3.65 | 1.74 | H | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%
Bromley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 14-09-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.48 | 3.60 | 2.28 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.15 | 3.60 | 2.78 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ENG JPT | 03-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.47 | 3.45 | 2.47 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG L2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.11 | 3.40 | 2.85 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ENG L2 | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | ||
ENG L2 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 2.38 | 3.25 | 2.53 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.68 | 3.40 | 2.20 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ENG L2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.76 | 3.55 | 1.98 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.92 | 3.35 | 1.96 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Grimsby Town |
Grimsby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 28-09-2024 | Khách | Carlisle United | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Khách | Gillingham | 10 Ngày |
ENG L2 | 05-10-2024 | Chủ | Doncaster Rovers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 24-09-2024 | Chủ | Chelsea U21 | 3 Ngày |
ENG L2 | 28-09-2024 | Chủ | Milton Keynes Dons | 7 Ngày |
ENG L2 | 01-10-2024 | Chủ | Chesterfield | 10 Ngày |