Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | K. Ndisiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.31 | |
18 | aprocious petrus | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
9 | Bethuel Muzeu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Ivan Kamberipa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Edmar Ronaldo Kamatuka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Charles Hambira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | antonio hossi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.13 | |
- | Sandro Cruz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Manuel Keliano | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.56 | |
- | Laurindo Aurélio | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hermenegildo Domingos Sengue | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joel Kiala Silva Da | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Junior Sambu Mansoni | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |