Bodrum FK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Taylan AntalyalıTiền vệ10010006.86
91E. ÖğrüceTiền vệ00000000
10Kenan ÖzerTiền vệ00000006.76
8Samet YalcinTiền vệ00000000
94Yusuf SertkayaTiền vệ00000000
19Haqi OsmanTiền đạo00000000
-G. Obekpa-00000000
53Gökhan AkkanThủ môn00000000
70Ege BilselTiền đạo00000006.79
48C. DumanlıTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
1Diogo SousaThủ môn00000006.72
33Ondřej ČelůstkaHậu vệ20000006.97
15Arlind AjetiHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
34Ali AytemurHậu vệ10000006.37
23Ü. ErgünHậu vệ10000006.05
21Ahmet AslanTiền vệ00000006.52
26M. MohammedHậu vệ10010006.16
20Pedro BrazãoTiền vệ10030005.78
16FredyTiền vệ10000006.66
7Zdravko DimitrovTiền vệ00010008.23
9George PușcașTiền đạo30000005.59
Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Giannis PapanikolaouTiền vệ10010007.07
17E. BulutTiền đạo00010006.24
15Vaclav JureckaTiền đạo00000006.56
20Amir HadžiahmetovićTiền vệ00010006.76
Thẻ vàng
10Ibrahim OlawoyinTiền đạo00020006.13
Thẻ vàng
28Babajide David AkintolaTiền vệ00000000
-Muhamed Buljubašić-00000000
19Rachid GhezzalTiền vệ00001007.28
45Ayberk·KarapoHậu vệ00000000
27Eray KorkmazHậu vệ00000000
8Dal VaresanovicTiền đạo10020006.01
54Mithat PalaTiền vệ00010006.6
9Ali SoweTiền đạo10100008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
16S. YaşarHậu vệ00000006.5
77Altin ZeqiriTiền đạo10000016.79
1Tarik ÇetinThủ môn00000000
30Ivo GrbićThủ môn00000007.45
37Muammet Taha SahinHậu vệ10000006.36
4Attila MocsiHậu vệ00000007.23
2Khusniddin AlikulovHậu vệ00000005.88
3Halil Ibrahim PehlivanHậu vệ00010006.25

Bodrum FK vs Caykur Rizespor ngày 22-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues